Đề Xuất 3/2023 # Tra Cứu Mã Trường Thpt Quốc Gia 2022 Cà Mau # Top 7 Like | Maubvietnam.com

Đề Xuất 3/2023 # Tra Cứu Mã Trường Thpt Quốc Gia 2022 Cà Mau # Top 7 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Tra Cứu Mã Trường Thpt Quốc Gia 2022 Cà Mau mới nhất trên website Maubvietnam.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tra cứu mã trường THPT Quốc Gia 2018 Cà Mau :

STT Mã Tỉnh Tên tỉnh Mã Quận Huyện Tên Quận Huyện Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu Vực Loại hình

1 61 Cà Mau 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_61 70 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 3

2 61 Cà Mau 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_61 70 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 3

3 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 002 THPT Hồ Thị Kỷ Số 7 Lý Bôn, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

4 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 003 THPT Tắc Vân Ấp 1, xã Tắc Vân, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

5 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 015 THPT Cà Mau Số 41 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

6 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 016 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Nguyễn Cư Trinh, Khu đô thị mới Licogi, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 2

7 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 017 TTGDTX TP. Cà Mau Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

8 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 019 Phổ thông Dân tộc nội trú Ngô Quyền, khóm 6, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 DTNT

9 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 020 THPT Nguyễn Việt Khái Tôn Đức Thắng, Phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

10 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 030 Phổ thông Hermann Gmeiner Tôn Đức Thắng, Phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

11 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 037 THPT Thanh Bình Cà Mau Phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

12 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 041 Trường TC Nghề Cà Mau Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

13 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 042 THCS-THPT Lý Văn Lâm Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

14 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 043 TTGDNN TP. Cà Mau Số 7C Lý Bôn, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

15 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 052 Cao đẳng Nghề Việt Nam- Hàn Quốc Cà Mau Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

16 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 004 THPT Thới Bình Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

17 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 005 THPT Lê Công Nhân Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

18 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 022 TTGDTX Thới Bình Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

19 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 028 THPT Nguyễn Văn Nguyễn Xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

20 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 044 TTGDNN Thới Bình Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

21 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 053 THPT Tân Bằng Ấp Nguyễn Huế, xã Tân Bằng,huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

22 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 006 THPT U Minh Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

23 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 023 TTGDTX U Minh Thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

24 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 031 THPT Khánh Lâm Ấp 4, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

25 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 040 THPT Khánh An Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

26 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 045 TTGDNN U Minh Khóm 4, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

27 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 007 THPT Trần Văn Thời Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

28 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 008 THPT Huỳnh Phi Hùng Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

29 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 018 THPT Khánh Hưng Ấp Nhà Máy A, xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

30 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 021 THPT Sông Đốc Khóm 9, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

31 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 024 TTGDTX Trần Văn Thời Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

32 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 039 THPT Võ Thị Hồng Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

33 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 046 TTGDNN Trần Văn Thời Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

34 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 011 THPT Cái Nước Hồ Thị Kỷ, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

35 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 012 THPT Nguyễn Mai Võ Thị Sáu, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

36 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 025 TTGDTX Cái Nước Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

37 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 029 THPT Phú Hưng Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

38 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 047 TTGDNN Cái Nước Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

39 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 009 THPT Đầm Dơi Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

40 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 010 THPT Thái Thanh Hoà Khóm 5, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

41 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 026 TTGDTX Đầm Dơi Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

42 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 034 THPT Tân Đức Ấp Thuận Hoà, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

43 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 048 TTGDNN Đầm Dơi Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

44 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 059 THPT Quách Văn Phẩm Ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

45 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 032 TTGDTX Ngọc Hiển Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

46 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 035 THPT Viên An Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

47 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 038 THPT Ngọc Hiển Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

48 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 049 TTGDNN Ngọc Hiển Đường số 13/12, khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

49 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 014 THPT Phan Ngọc Hiển Khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

50 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 027 TTGDTX Năm Căn Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

51 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 050 TTGDNN Năm Căn Châu Văn Đặng, khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

52 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 013 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

53 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 033 TTGDTX Phú Tân Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

54 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 036 THPT Phú Tân Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, tỉnh Cà Mau Khu vực 1

55 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 051 TTGDNN Phú Tân Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT

Tra cứu Thủ khoa thi THPT quốc gia 2017

Mít&Béo

Phản hồi

Phản hồi

No related posts.

Tra Cứu Mã Trường Thpt Quốc Gia 2022 An Giang

Tra cứu mã trường THPT Quốc Gia 2018 An Giang :

STT Mã Tỉnh Tên tỉnh Mã Quận Huyện Tên Quận Huyện Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu Vực Loại hình

1 51 An Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_51

Khu vực 3

2 51 An Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_51

Khu vực 3

3 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 001 THPT Long Xuyên Ph. Mỹ Long, Long Xuyên Khu vực 2

4 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 002 THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu 5B Tôn Đức Thắng, P. Mỹ Bình, chúng tôi Xuyên Khu vực 2

5 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 003 PT ISCHOOL Long Xuyên khóm Bình Thới 3, P. Bình Khánh, TP. Long Xuyên Khu vực 2

6 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 004 THPT Mỹ Thới P. Mỹ Thới, Long Xuyên Khu vực 2

7 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 005 CĐ Nghề An Giang 165A Trần Hưng Đạo, P.Bình Khánh,Long Xuyên, AG Khu vực 2

8 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 006 TT GDTX An Giang P. Mỹ Xuyên, Long Xuyên Khu vực 2

9 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 007 PT Chưởng Binh Lễ P. Mỹ Bình, Long Xuyên Khu vực 2

10 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 045 TH Y Tế số 20 nguyễn văn linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG Khu vực 2

11 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 051 THPT Bình Khánh P. Bình Khánh, Long Xuyên Khu vực 2

12 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 068 Năng khiếu thể thao P. Mỹ Bình, Long Xuyên, AG Khu vực 2

13 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 069 THPT Mỹ Hòa Hưng ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG Khu vực 2

14 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 070 TC Nghề KTKT Công Đoàn AG Đường Quản Cơ Thành, P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG Khu vực 2

15 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 074 PT Thực hành Sư phạm 20 Võ Thị Sáu, P. Đông Xuyên, Long Xuyên, AG Khu vực 2

16 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 075 PT Quốc tế GIS P. Mỹ Hòa (khu hành chính), Long Xuyên, AG Khu vực 2

17 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 078 THPT Nguyễn Công Trứ P. Mỹ Thới, Long Xuyên Khu vực 2

18 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 086 THPT Nguyễn Hiền P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG Khu vực 2

19 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 096 THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG Khu vực 2

20 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc 008 THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa Nguyễn Đình Chiểu, P. Châu phú A, TP. Châu Đốc Khu vực 2

21 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc 009 THPT Võ Thị Sáu Lê Lợi, P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc Khu vực 2

22 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc 055 TT. GDTX Châu Đốc P. Châu phú A, thị xã Châu Đốc Khu vực 2

23 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc 071 TC Nghề Châu Đốc khóm Châu Long 8, P.Châu Long, TP. Châu Đốc Khu vực 2

24 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc 081 PT DTNT THPT An Giang Khóm Châu Thới 1, P. Châu Phú B, TP Châu Đốc, AG Khu vực 1 DTNT

25 51 An Giang 03 Huyện An Phú 010 THPT An Phú TTr. An Phú, H. An Phú Khu vực 2 NT

26 51 An Giang 03 Huyện An Phú 011 THPT An Phú 2 TTr. An Phú, H. An Phú Khu vực 2 NT

27 51 An Giang 03 Huyện An Phú 012 THPT Quốc Thái Ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, H. An phú Khu vực 1

28 51 An Giang 03 Huyện An Phú 062 TTDN-GDTX An Phú ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú Khu vực 2 NT

29 51 An Giang 03 Huyện An Phú 066 THPT Vĩnh Lộc ấp 1, xã Vĩnh Lộc, An Phú Khu vực 2 NT

30 51 An Giang 03 Huyện An Phú 092 TT GDNN-GDTX An Phú ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú, AG Khu vực 2 NT

31 51 An Giang 03 Huyện An Phú 098 THCS-THPT Vĩnh Lộc Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Lộc, An Phú, AG Khu vực 2 NT

32 51 An Giang 03 Huyện An Phú 099 THPT Lương Thế Vinh TTr. An Phú, H. An Phú, AG Khu vực 2 NT

33 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 013 THPT Tân Châu Thị xã Tân Châu, An Giang Khu vực 2

34 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 014 THPT Đức Trí Thị xã Tân Châu, An Giang Khu vực 2

35 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 015 THPT Vĩnh Xương Xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, AG Khu vực 1

36 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 050 THPT Châu Phong Vĩnh Lợi I, Châu Phong, TX.Tân Châu Khu vực 1

37 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 056 TT. GDTX Tân Châu TTr. Tân Châu, H. Tân Châu Khu vực 2

38 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 067 THPT Nguyễn Quang Diêu ấp Tân Phú B, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG Khu vực 2

39 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 072 TC Nghề Tân Châu ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG Khu vực 2

40 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 016 THPT Chu Văn An TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân Khu vực 2 NT

41 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 017 PT Phú Tân TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân Khu vực 2 NT

42 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 018 THPT Nguyễn Chí Thanh TTr. Chợ Vàm, H. Phú Tân Khu vực 2 NT

43 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 046 THPT Hoà Lạc Xã Hòa Lạc, H. Phú Tân Khu vực 2 NT

44 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 052 THPT Bình Thạnh Đông Xã Bình Thạnh Đông, Phú Tân Khu vực 2 NT

45 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 057 TTDN-GDTX Phú Tân ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân Khu vực 2 NT

46 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 079 THCS-THPT Phú Tân TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân Khu vực 2 NT

47 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 087 TT GDNN-GDTX Phú Tân ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG Khu vực 2 NT

48 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 024 THPT Tịnh Biên TTr. Nhà Bàng, H. Tịnh Biên Khu vực 1

49 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 025 THPT Chi Lăng TTr. Chi Lăng, H. Tịnh Biên Khu vực 1

50 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 026 THPT Xuân Tô TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên Khu vực 1

51 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 064 TTDN-GDTX Tịnh Biên Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên Khu vực 1

52 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 094 TT GDNN-GDTX Tịnh Biên Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên, AG Khu vực 1

53 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 027 THPT Nguyễn Trung Trực TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn Khu vực 1

54 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 028 THPT Dân Tộc Nội Trú Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn Khu vực 1 DTNT

55 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 029 THPT Ba Chúc TTr. Ba Chúc, H. Tri Tôn Khu vực 1

56 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 065 TT. GDTX Tri Tôn TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn Khu vực 1

57 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 073 TC Nghề Dân tộc Nội Trú AG ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG Khu vực 1 DTNT

58 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 077 PT Cô Tô Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang Khu vực 1

59 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 095 TT GDNN-GDTX Tri Tôn TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn, AG Khu vực 1

60 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 097 THCS-THPT Cô Tô Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang Khu vực 1

61 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 019 THPT Trần Văn Thành TTr. Cái Dầu, H. Châu Phú Khu vực 2 NT

62 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 020 THPT Châu Phú Xã Mỹ Đức, H. Châu phú Khu vực 2 NT

63 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 021 THPT Thạnh Mỹ Tây Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú Khu vực 2 NT

64 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 022 THPT Bình Mỹ Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú Khu vực 1

65 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 023 PT Bình Long Xã Bình Long, H. Châu Phú Khu vực 2 NT

66 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 061 TTDN-GDTX Châu Phú ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG Khu vực 2 NT

67 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 076 TC Kinh tế – Kỹ thuật AG QL91, tổ10, ấpVĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, AG Khu vực 2 NT

68 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 080 THCS-THPT Bình Long Xã Bình Long, H. Châu Phú Khu vực 2 NT

69 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 091 TT GDNN-GDTX Châu Phú ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG Khu vực 2 NT

70 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 030 THPT Nguyễn Hữu Cảnh TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT

71 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 031 THPT Châu Văn Liêm TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT

72 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 032 THPT Huỳnh Thị Hưởng Xã Hội An, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT

73 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 033 THPT Long Kiến Xã Long Kiến, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT

74 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 034 THPT Mỹ Hiệp Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT

75 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 047 THPT Mỹ Hội Đông Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT

76 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 049 THPT Hòa Bình Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT

77 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 058 TT. GDTX Chợ Mới TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT

78 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 059 TT. GDTX Mỹ Luông TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT

79 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 082 THPT Ung Văn Khiêm Xã Long Kiến, H. Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT

80 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 083 THPT Nguyễn Văn Hưởng Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT

81 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 084 THPT Lương Văn Cù Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT

82 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 085 THPT Võ Thành Trinh Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT

83 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 088 TT GDNN-GDTX Chợ Mới Châu văn Liêm, TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT

84 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 089 TC Nghề Chợ Mới TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT

85 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 100 TC Kỹ thuật – Công nghệ An Giang Đường 942, Lộ Vòng cung, ấp Mỹ Hòa, TTr. Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT

86 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 037 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm ấp Hòa Long 3, TTr. An Châu, H. Châu Thành Khu vực 2 NT

87 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 039 THPT Vĩnh Bình Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành Khu vực 2 NT

88 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 053 THPT Cần Đăng Xã Cần Đăng, H. Châu Thành Khu vực 1

89 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 063 TTDN-GDTX Châu Thành ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành Khu vực 2 NT

90 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 093 TT GDNN-GDTX Châu Thành ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành, AG Khu vực 2 NT

91 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 040 THPT Nguyễn Văn Thoại Nam Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn Khu vực 2 NT

92 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 041 THPT Nguyễn Khuyến Ấp Phú An, TTr. Phú Hòa, H. Thoại Sơn Khu vực 2 NT

93 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 044 THPT Vọng Thê TTr. óc Eo, H. Thoại Sơn Khu vực 1

94 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 048 THPT Vĩnh Trạch Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn Khu vực 2 NT

95 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 060 TTDN-GDTX Thoại Sơn ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn Khu vực 2 NT

96 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 090 TT GDNN-GDTX Thoại Sơn ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn, AG Khu vực 2 NT

Tra cứu Thủ khoa thi THPT quốc gia 2017

Mít&Béo

Phản hồi

Phản hồi

No related posts.

Tra Cứu Mã Trường Thpt Quốc Gia 2022 Quảng Ninh

Tra cứu mã trường THPT Quốc Gia 2018 Quảng Ninh :

STT Mã Tỉnh Tên tỉnh Mã Quận Huyện Tên Quận Huyện Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu Vực Loại hình

1 17 Quảng Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_17 P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2

2 17 Quảng Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_17 P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2

3 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 001 THPT Chuyên Hạ Long P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2

4 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 002 TT HN&GDTX tỉnh P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2

5 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 003 PT DTNT tỉnh P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2 DTNT

6 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 004 THPT Hòn Gai P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2

7 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 005 THPT Ngô Quyền P. Cao Thắng, TP Hạ Long Khu vực 2

8 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 006 THPT Vũ Văn Hiếu P. Hà Tu, TP Hạ Long Khu vực 2

9 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 007 THPT Bãi Cháy P. Bãi Cháy, TP Hạ Long Khu vực 2

10 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 008 THCS&THPT Lê Thánh Tông P. Hồng Hà, TP Hạ Long Khu vực 2

11 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 009 THPT Hạ Long P. Cao Xanh, TP Hạ Long Khu vực 2

12 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 010 TH THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm P. Hà Khẩu, TP Hạ Long Khu vực 2

13 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 011 TH-THCS-THPT Văn Lang P. Hồng Gai, TP. Hạ Long Khu vực 2

14 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 012 TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm Hạ Long P. Cao Xanh, TP Hạ Long Khu vực 2

15 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 013 THPT Cẩm Phả P. Cẩm Thành, TP Cẩm Phả Khu vực 2

16 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 014 THPT Lê Hồng Phong P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả Khu vực 2

17 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 015 THPT Cửa Ông P. Cửa Ông, TP Cẩm Phả Khu vực 2

18 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 016 THPT Lê Quý Đôn P. Quang Hanh, TP Cẩm Phả Khu vực 1

19 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 017 THPT Mông Dương P. Mông Dương, TP Cẩm Phả Khu vực 1

20 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 018 THPT Lương Thế Vinh P. Cẩm Trung, TP Cẩm Phả Khu vực 2

21 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 019 THPT Hùng Vương P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả Khu vực 2

22 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 020 Trung Tâm GDNN&GDTX Cẩm Phả P. Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả Khu vực 2

23 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 021 CĐ Công nghiệp Cẩm Phả P. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả Khu vực 2

24 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 022 THPT Uông Bí P. Quang Trung, TP Uông Bí Khu vực 2

25 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 023 THPT Hoàng Văn Thụ P. Vàng Danh, TP Uông Bí Khu vực 1

26 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 024 Trung Tâm GDNN&GDTX Uông Bí P. Quang Trung, TP Uông Bí Khu vực 2

27 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 025 THPT Hồng Đức P. Quang Trung, TP Uông Bí Khu vực 2

28 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 026 THPT Nguyễn Tất Thành P. Phương Đông, TP Uông Bí Khu vực 1

29 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 027 CĐ Công nghiệp và Xây dựng P. Phương Đông, TP Uông Bí Khu vực 1

30 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 028 THPT Trần Phú P. Ka Long, TP Móng Cái Khu vực 2

31 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 029 THPT Lý Thường Kiệt X. Hải Tiến, TP Móng Cái Khu vực 1

32 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 030 THCS&THPT Chu Văn An P. Trần Phú, TP Móng Cái Khu vực 2

33 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 031 Trung Tâm GDNN&GDTX Móng Cái P. Hoà Lạc, TP Móng Cái Khu vực 2

34 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 032 THPT Bình Liêu TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu Khu vực 1

35 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 033 THCS&THPT Hoành Mô X. Hoành Mô, Huyện Bình Liêu Khu vực 1

36 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 034 Trung tâm GDNN&GDTX Bình Liêu TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu Khu vực 1

37 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 035 THPT Đầm Hà TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà Khu vực 2 NT

38 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 036 THCS&THPT Lê Lợi X. Quảng Tân, Huyện Đầm Hà Khu vực 1

39 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 037 Trung Tâm GDNN&GDTX Đầm Hà TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà Khu vực 2 NT

40 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 038 THPT Quảng Hà TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà Khu vực 2 NT

41 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 039 THPT Nguyễn Du TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà Khu vực 2 NT

42 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 040 Trung Tâm GDNN&GDTX Hải Hà TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà Khu vực 2 NT

43 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 041 THCS&THPT Đường Hoa Cương X. Quảng Long, Huyện Hải Hà Khu vực 1

44 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 042 THPT Tiên Yên TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên Khu vực 2 NT

45 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 043 THPT Hải Đông X. Đông Hải, Huyện Tiên Yên Khu vực 1

46 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 044 THPT Nguyễn Trãi X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên Khu vực 1

47 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 045 Trung Tâm GDNN&GDTX Tiên Yên TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên Khu vực 2 NT

48 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 046 PT DTNT THCS&THPT Tiên Yên X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên Khu vực 1 DTNT

49 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 047 THPT Ba Chẽ TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ Khu vực 1

50 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 048 Trung Tâm GDNN – GDTX Ba Chẽ TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ Khu vực 1

51 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 049 THPT Đông Triều P. Đức Chính, TX Đông Triều Khu vực 2

52 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 050 THPT Hoàng Quốc Việt P. Mạo Khê, TX Đông Triều Khu vực 1

53 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 051 THPT Hoàng Hoa Thám X. Hoàng Quế, TX Đông Triều Khu vực 1

54 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 052 THPT Lê Chân X. Thuỷ An, TX Đông Triều Khu vực 1

55 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 053 THPT Trần Nhân Tông P. Mạo Khê, TX Đông Triều Khu vực 1

56 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 054 THPT Nguyễn Bình X. Thuỷ An, TX Đông Triều Khu vực 1

57 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 055 Trung Tâm GDNN&GDTX Đông Triều P. Mạo Khê, TX Đông Triều Khu vực 1

58 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 056 ĐH Công nghiệp Quảng Ninh X. Yên Thọ, TX Đông Triều Khu vực 1

59 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 057 TH-THCS&THPT Trần Hưng Đạo X. Yên Thọ, TX Đông Triều Khu vực 1

60 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 076 THPT Đông Triều (Năm 2015 về trước) X. Đức Chính, H. Đông Triều, Quảng Ninh Khu vực 2 NT

61 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 058 THPT Bạch Đằng P. Quảng Yên, TX Quảng Yên Khu vực 2

62 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 059 THPT Minh Hà X. Cẩm La, TX Quảng Yên Khu vực 2

63 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 060 THPT Đông Thành P. Minh Thành, TX Quảng Yên Khu vực 1

64 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 061 THPT Yên Hưng P. Quảng Yên, TX Quảng Yên Khu vực 2

65 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 062 THPT Trần Quốc Tuấn P. Minh Thành, TX Quảng Yên Khu vực 1

66 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 063 THPT Ngô Gia Tự X. Liên Hoà, TX Quảng Yên Khu vực 2

67 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 064 Trung Tâm GDNN&GDTX Quảng Yên P. Quảng Yên, TX Quảng Yên Khu vực 2

68 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 077 THPT Bạch Đằng (Năm 2012 về trước) TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT

69 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 078 THPT Minh Hà (Năm 2012 về trước) X. Cẩm La, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT

70 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 079 THPT Yên Hưng (Năm 2012 về trước) TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT

71 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 080 THPT Ngô Gia Tự (Năm 2012 về trước) X. Liên Hoà, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT

72 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 081 Trung tâm GDHN-GDTX Quảng Yên (Năm 2012 về trước) TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT

73 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 082 Trường CĐ Nông lâm Đông bắc

Khu vực 2

74 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ 065 THPT Hoành Bồ TT. Trới, Huyện Hoành Bồ Khu vực 2 NT

75 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ 066 THPT Quảng La X. Quảng La, Huyện Hoành Bồ Khu vực 1

76 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ 067 THPT Thống Nhất X. Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ Khu vực 1

77 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ 068 Trung Tâm GDNN&GDTX Hoành Bồ TT. Trới, Huyện Hoành Bồ Khu vực 2 NT

78 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 069 THPT Hải Đảo X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn Khu vực 2 NT

79 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 070 THPT Quan Lạn X. Quan Lạn, Huyện Vân Đồn Khu vực 1

80 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 071 THPT Trần Khánh Dư X. Đông Xá, Huyện Vân Đồn Khu vực 1

81 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 071 THPT Trần Khánh Dư X. Đông Xá, Huyện Vân Đồn Khu vực 1

82 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 072 Trung Tâm GDNN&GDTX Vân Đồn X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn Khu vực 2 NT

83 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô 073 THPT Cô Tô TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô Khu vực 1

84 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô 074 Trung Tâm GDNN&GDTX Cô Tô TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô Khu vực 1

Tra cứu Thủ khoa thi THPT quốc gia 2017

Mít&Béo

Phản hồi

Phản hồi

No related posts.

Tra Cứu Mã Trường Thpt Quốc Gia 2022 Ninh Bình

Tra cứu mã trường THPT Quốc Gia 2018 Ninh Bình :

STT Mã Tỉnh Tên tỉnh Mã Quận Huyện Tên Quận Huyện Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu Vực Loại hình

1 27 Ninh Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_27

Khu vực 3

2 27 Ninh Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_27

Khu vực 3

3 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình CNY CĐ Y tế Ninh Bình 297 Hải Thượng Lãn Ông, p. Nam Thành,Tp. Ninh Bình Khu vực 2

4 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 002 TC Kinh tế kỹ thuật và Tại chức Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình Khu vực 2

5 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 003 TC Y Dược Tôn Thất Tùng Ph. Bích Đào, TP Ninh Bình Khu vực 2

6 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 011 THPT Chuyên Lương Văn Tụy Ph. Tân Thành TP Ninh Bình Khu vực 2

7 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 012 THPT Đinh Tiên Hoàng Ph. Bích Đào TP Ninh Bình Khu vực 2

8 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 013 THPT Trần Hưng Đạo Ph. Ninh Phong TP Ninh Bình Khu vực 2

9 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 014 THPT Ninh Bình – Bạc Liêu Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình Khu vực 2

10 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 015 THPT Nguyễn Công Trứ Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình Khu vực 2

11 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 016 GDTX Ninh Bình Phường Tân Thành, TP Ninh Bình Khu vực 2

12 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 017 CĐ nghề LiLaMa 1 Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình Khu vực 2

13 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 018 TC nghề Thành Nam Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình Khu vực 2

14 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 019 TC nghề Mỹ thuật Thanh Bình Phố Phúc Trì, P.Phúc Thành, TP Ninh Bình Khu vực 2

15 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 020 TC nghề kinh tế – KT Công Đoàn Ninh Bình Số 25 Trần Hưng Đạo, Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình Khu vực 2

16 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 091 THPT Bán công Ninh Bình Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình Khu vực 2

17 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 092 THPT dân lập Nguyễn Công Trứ Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình Khu vực 2

18 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 021 THPT Nguyễn Huệ Ph. Bắc Sơn TP Tam Điệp Khu vực 1

19 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 022 THPT Ngô Thì Nhậm Ph. Đông Sơn TP Tam Điệp Khu vực 1

20 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 023 TTGDTX Tam Điệp Ph. Trung Sơn TP Tam Điệp Khu vực 1

21 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 024 CĐ nghề Cơ điện – Xây dựng Tam Điệp Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp Khu vực 1

22 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 025 CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình Xã Yên Bình, TP Tam Điệp Khu vực 1

23 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 026 TC Nghề số 13 Ph. Nam Sơn, TP Tam Điệp Khu vực 1

24 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 027 TC Nghề số 14 Xã Yên Sơn, TP Tam Điệp Khu vực 1

25 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 028 TC Nghề Việt Can Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp Khu vực 1

26 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 029 GDNN – GDTX Tam Điệp phường Trung Sơn, TP Tam Điệp Khu vực 1

27 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 031 THPT Nho Quan A Xã Quỳnh Lưu H. Nho Quan Khu vực 1

28 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 032 THPT Nho Quan B TTr. Nho Quan H Nho Quan Khu vực 1

29 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 033 THPT Dân tộc nội trú TTr. Nho Quan H Nho Quan Khu vực 1 DTNT

30 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 034 TTGDTX Nho Quan TTr. Nho Quan H Nho Quan Khu vực 1

31 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 035 THPT Nho Quan C Xã Gia Lâm H. Nho Quan Khu vực 1

32 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 036 TC Nghề Nho Quan Xã Lạng Phong, TT Nho Quan Khu vực 1

33 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 037 GDNN – GDTX Nho Quan TTr. Nho Quan H Nho Quan Khu vực 1

34 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 041 THPT Gia Viễn A Xã Gia Phú H Gia Viễn Khu vực 2 NT

35 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 042 THPT Gia Viễn B Xã Gia Lập, huyện Gia Viễn Khu vực 2 NT

36 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 043 THPT Gia Viễn C Xã Gia Sinh H Gia Viễn Khu vực 1

37 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 044 TTGDTX Gia Viễn TTr. Me H Gia Viễn Khu vực 2 NT

38 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 045 GDNN – GDTX Gia Viễn Thị trấn Me, huyện Gia Viễn Khu vực 2 NT

39 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 001 TC Công nghệ và Y tế Pasteur Phố Thiên Sơn, Ttr Thiên Tôn, H. Hoa Lư, Ninh Bình Khu vực 2 NT

40 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 051 THPT Hoa Lư A Thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư Khu vực 2 NT

41 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 052 THPT Trương Hán Siêu Xã Ninh Mỹ, huyện Hoa Lư Khu vực 2 NT

42 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 053 TTGDTX Hoa Lư TTr. Thiên Tôn H Hoa Lư Khu vực 2 NT

43 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 054 GDNN – GDTX Hoa Lư TTr. Thiên tôn, huyện Hoa Lư Khu vực 2 NT

44 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 093 THPT dân lập Hoa Lư Xã Ninh Mỹ, H. Hoa Lư Khu vực 2 NT

45 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 061 THPT Yên Mô A Xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô Khu vực 1

46 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 062 THPT Yên Mô B Xã Yên Mạc, huyện Yên Mô Khu vực 1

47 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 063 TTGDTX Yên Mô Xã Yên Phong H Yên Mô Khu vực 2 NT

48 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 064 THPT Tạ Uyên Xã Yên Phong, huyện Yên Mô Khu vực 2 NT

49 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 065 GDNN – GDTX Yên Mô Xã Yên Phong, huyện Yên Mô Khu vực 2 NT

50 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 071 THPT Kim Sơn A thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn Khu vực 2 NT

51 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 072 THPT Kim Sơn B Xã Hùng Tiến, huyện Kim Sơn Khu vực 2 NT

52 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 073 THPT Bình Minh thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn Khu vực 2 NT

53 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 074 TTGDTX Kim Sơn Xã Thượng Kiệm H Kim Sơn Khu vực 2 NT

54 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 075 THPT Kim Sơn C Xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn Khu vực 2 NT

55 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 076 GDNN – GDTX Kim Sơn xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn Khu vực 2 NT

56 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 081 THPT Yên Khánh A Xã Khánh Hội, huyện Yên Khánh Khu vực 2 NT

57 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 082 THPT Yên Khánh B Xã Khánh Cư H Yên Khánh Khu vực 2 NT

58 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 083 THPT Vũ Duy Thanh Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh Khu vực 2 NT

59 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 084 TTGDTX Yên Khánh Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh Khu vực 2 NT

60 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 085 THPT Yên Khánh C Xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh Khu vực 2 NT

61 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 086 GDNN – GDTX Yên Khánh Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh Khu vực 2 NT

62 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 094 THPT dân lập Yên Khánh Xã Khánh Cường H Yên Khánh Khu vực 2 NT

Tra cứu Thủ khoa thi THPT quốc gia 2017

Mít&Béo

Phản hồi

Phản hồi

No related posts.

Bạn đang đọc nội dung bài viết Tra Cứu Mã Trường Thpt Quốc Gia 2022 Cà Mau trên website Maubvietnam.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!