Top 15 # Xem Nhiều Nhất Mã Trường Thpt Mới Nhất 6/2023 # Top Like | Maubvietnam.com

Danh Mục Mã Tỉnh, Mã Huyện, Mã Trường Thpt Khu Vực Miền Trung

(Bấm Ctrl+F và gõ vào mục tìm kiếm để tìm nhanh hơn)

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài :

Tỉnh Thanh Hóa: Mã 28

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an_28KV300Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_28KV3

Thành phố Thanh Hóa: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực009THPT DTNT Tỉnh Thanh HóaP. Đông Sơn, TP T. HoáKV1010THPT Chuyên Lam SơnP. Ba Đình, TP T. HoáKV2011TTGDTX tỉnh T. HoáNgã Ba Bia, TP Thanh HoáKV2012THPT Đông SơnĐông Tân, TP T. HóaKV2013THPT Nguyễn HuệQuảng Đông, TP T. HóaKV2014Trường CĐ TDTT T. HóaPh. Ngọc Trạo-TP T. HóaKV2015ĐH VHTT và DL THPh. Lam Sơn- TP T. HóaKV2016CĐN NN – PTNT T. HóaQuảng Hưng -TP T. HóaKV2017Trường CĐ KT- KTCTPh. Đông Vệ – TP T. HóaKV2018CĐ nghề CN T. Hóa64 Đình Hương, TP T. HóaKV2019Trường CĐN An Nhất VinhHoằng Long, T. HoáKV2020TC nghề số 1 TP T. HoáQuảng Thắng, TP T. HoáKV2008TTGDTX-DN TP T. HoáP.Trường Thi, TP T. HoáKV2007THPT Đào Duy AnhP. Ngọc Trạo, TP T. HoáKV2005THPT Trường ThiP. Trường Thi, TP T. HoáKV2006THPT Lý Thường KiệtP. Đông sơn, TP T. HoáKV2004THPT Tô Hiến ThànhP.Đông Sơn, TP T. HoáKV2003THPT Nguyễn TrãiP. Điện Biên, TP T. HoáKV2002THPT Hàm RồngP. Trường Thi,TP T. HoáKV2001THPT Đào Duy TừP. Ba Đình, TP T. HóaKV2

Thị xã Bỉm Sơm: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực024TC nghề Bỉm SơnP. Lam Sơn, TX Bỉm SơnKV2021THPT Bỉm SơnP. Ba Đình, Thị Bỉm SơnKV2022THPT Lê Hồng PhongP. Lam Sơn, Thị Bỉm SơnKV2023TTGDTX TX Bỉm SơnP. Lam Sơn, TX Bỉm SơnKV2

Huyện Sầm Sơn: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực027TTGDTX-DN Sầm SơnP. Trường Sơn, Sầm SơnKV2028THPT Quảng Xương 3Quảng Minh, Sầm SơnKV2025THPT Sầm SơnP. Trường Sơn, Sầm SơnKV2026THPT Nguyễn Thị LợiP. Trung Sơn, Sầm SơnKV2

Huyện Quan Hóa: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực031THCS-THPT Quan HóaThiên Phủ, Quan HóaKV1030TTGDTX Quan HoáTT Quan HóaKV1029THPT Quan HoáTT Quan HoáKV1

Huyện Quan Sơn: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực033TTGDTX-DN Quan SơnTT Quan SơnKV1034THPT Quan Sơn 2Mường Mìn – Quan SơnKV1032THPT Quan SơnTT Quan SơnKV1

Huyện Mường Lát: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực036TTGDTX Mường LátTT Mường LátKV1035THPT Mường LátTT Mườg LátKV1

Huyện Bá Thước: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực039TTGDTX-DN Bá ThướcTT Cành nàng, Bá ThướcKV1038THPT Hà Văn MaoĐiền Trung, Bá ThướcKV1037THPT Bá ThướcTT Cành Nàng, Bá ThướcKV1040THPT Bá Thước 3Lũng Niên, Bá ThướcKV1

Huyện Thường Xuân: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực041THPT Cầm Bá ThướcTT Thường XuânKV1042THPT Thường Xuân 2Luận Thành, Thường XuânKV1043TTGDTX Thường XuânTT Thường xuânKV1044THPT Thường Xuân 3Vạn Xuân, Thường XuânKV1

Huyện Như Xuân: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực045THPT Như XuânTT Yên Cát, Như XuânKV1047THPT Như Xuân 2Bãi Thành, Như XuânKV1046TTGDTX Như XuânTT Yên Cái, Như XuânKV1

Huyện Như Thanh: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực049THPT Như Thanh 2TT Bến Sung, Như ThanhKV1050TTGDTX-DN Như ThanhTT Bến Sung, Như ThanhKV1051THCS-THPT Như ThanhPhượng Nghi, Như ThanhKV1048THPT Như ThanhTT Bến Sung, Như ThanhKV1

Huyện Lang Chánh: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực052THPT Lang ChánhTT Lang ChánhKV1053TTGDTX-DN Lang ChánhTT Lang ChánhKV1

Huyện Ngọc Lặc: Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực058TC nghề MNT. Hoá Xã Minh Sơn, H. Ngọc LặcKV1054THPT Ngọc LặcTT Ngọc LặcKV1055THPT Lê LaiKiên Thọ, Ngọc LặcKV1056TTGDTX Ngọc LặcTT Ngọc LặcKV1057THPT Bắc SơnNgọc Liên, Ngọc LặcKV1

Huyện Thạch Thành: Mã 13

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực060THPT Thạch Thành 2Thạch Tân, Thạch ThànhKV1059THPT Thạch Thành 1Thành Thọ, Thạch ThànhKV1062TTGDTX Thạch ThànhTT Kim TânKV1063THPT Thạch Thành 4Thạch Quảng, Thạch ThànhKV1061THPT Thạch Thành 3Thành Vân, Thạch ThànhKV1

Huyện Cẩm Thuỷ: Mã 14

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực067TTGDTX Cẩm ThuỷTT Cẩm ThuỷKV1066THPT Cẩm Thuỷ 3Cẩm Thạch, Cẩm ThuỷKV1065THPT Cẩm Thuỷ 2Phúc Do, Cẩm ThuỷKV1064THPT Cẩm Thuỷ 1TT Cẩm ThuỷKV1

Huyện Thọ Xuân: Mã 15

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực074TTGDTX Thọ XuânTT Thọ XuânKV2NT073THPT Thọ Xuân 5Thôn 385 Thọ XươngKV2NT072THPT Lê Văn LinhTT Thọ XuânKV2NT071THPT Thọ Xuân 4Thọ Lập, Thọ XuânKV2NT070THPT Lam KinhTT Lam Sơn, Thọ XuânKV2NT069THPT Lê HoànXuân Lai, Thọ XuânKV2NT068THPT Lê LợiTT Thọ XuânKV2NT

Huyện Vĩnh Lộc: Mã 16

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực075THPT Vĩnh LộcTT Vĩnh LộcKV2NT078TTGDTX Vĩnh LộcTT Vĩnh LộcKV2NT077THPT Trần Khát ChânTT Vĩnh LộcKV2NT076THPT Tống Duy TânVĩnh Tân, Vĩnh LộcKV2NT

Huyện Thiệu Hoá: Mã 17

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực083TTGDTX Thiệu HoáTT Vạn Hà, Thiệu HoáKV2NT082THPT Dương Đình NghệThiệu Đô, Thiệu HoáKV2NT080THPT Nguyễn Quán NhoThiệu Quang, Thiệu HoáKV2NT079THPT Thiệu HoáTT Vạn Hà, Thiệu HoáKV2NT081THPT Lê Văn HưuThiệu Vận, Thiệu HoáKV2NT

Huyện Triệu Sơn: Mã 18

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực084THPT Triệu Sơn 1TT, Triệu SơnKV2NT085THPT Triệu Sơn 2Nông Trường, Triệu SơnKV2NT086THPT Triệu Sơn 3Hợp Lý, Triệu SơnKV2NT087THPT Triệu Sơn 4Thọ Dân, Triệu SơnKV2NT088THPT Triệu Sơn 5Đồng Lợi, Triệu SơnKV2NT089THPT Triệu Sơn 6Dân Lực, Triệu SơnKV2NT090THPT Triệu SơnTT Triệu sơnKV2NT091TTGDTX Triệu SơnTT Triệu SơnKV2NT092Trường CĐ NL T. HóaDân Quyền – H. Triệu SơnKV2NT

Huyện Nông Cống: Mã 19

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực094THPT Nông Cống 2Trung Thành, Nông CốngKV2NT095THPT Nông Cống 3Công Liêm, Nông CốngKV2NT096THPT Nông Cống 4Trường Sơn, N. CốngKV2NT093THPT Nông Cống 1TT Nông CốngKV2NT099THPT Nông CốngTrung Chính, Nông CốngKV2NT098TTGDTX Nông CốngTT Nông CốngKV2NT097THPT Triệu Thị TrinhVạn Hòa, Nông CốngKV2NT

Huyện Đông Sơn: Mã 20

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực101THPT Đông Sơn 2Đông Văn, Đông SơnKV2NT102PT Nguyễn Mộng TuânTT Rừng Thông, Đông SơnKV2NT103TTGDTX Đông SơnTT Rừng Thông, Đông SơnKV2NT100THPT Đông Sơn 1Đông Xuân, Đông SơnKV2NT

Huyện Hà Trung: Mã 21

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực104THPT Hà TrungHà Bình, Hà TrungKV2NT105THPT Hoàng Lệ KhaTT Hà TrungKV2NT106THPT Nguyễn HoàngTT Hà TrungKV2NT107TTGDTX-DN Hà TrungTT Hà TrungKV2NT

Huyện Hoằng Hoá: Mã 22

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực108THPT Lương Đắc BằngTT Bút Sơn, Hoằng HoáKV2NT109THPT Hoằng Hoá 2Hoằng Kim, Hoằng HoáKV2NT110THPT Hoằng Hoá 3Hoằng Ngọc, Hoằng HoáKV2NT111THPT Hoằng Hoá 4Hoằng Thành, Hoằng HoáKV2NT112THPT Lưu Đình ChấtHoằng Quý, Hoằng HoáKV2NT113THPT Lê Viết TạoHoằng Đạo, Hoằng HoáKV2NT115THPT Hoằng HoáHoằng Ngọc – Hoằng HoáKV2NT114TTGDTX-DN Hoằng HoáTT Bút Sơn, Hoằng HoáKV2NT

Huyện Nga Sơn: Mã 23

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực119TTGDTX Nga SơnTT Nga SơnKV2NT120THPT Nga SơnNga Trung, Nga SơnKV2NT118THPT Trần PhúTT Nga sơnKV2NT117THPT Mai Anh TuấnNga Thành, Nga SơnKV2NT116THPT Ba ĐìnhTT Nga SơnKV2NT121TC nghề Nga SơnH Nga Sơn, T. HoáKV2NT

Huyện Hậu Lộc: Mã 24

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực122THPT Hậu Lộc 1Phú Lộc, Hậu lộcKV2NT123THPT Hậu Lộc 2Văn Lộc, Hậu LộcKV2NT124THPT Đinh Chương DươngTT Hậu LộcKV2NT125TTGDTX Hậu LộcTT Hậu LộcKV2NT126THPT Hậu Lộc 3Đại Lộc, Hậu LộcKV2NT127THPT Hậu Lộc 4Hưng Lộc, Hậu LộcKV1

Huyện Quảng Xương: Mã 25

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực129THPT Quảng Xương 2Quảng Ngọc, Quảng XươngKV2NT131THPT Nguyễn Xuân NguyênQuảng Giao, Quảng XươngKV2NT132THPT Đặng Thai MaiQuảng Bình, Quảng XươngKV2NT133TTGDTX-DN Quảng XươngTT Quảng XươngKV2NT134TC nghề PTTHQuảng Thọ, Sầm SơnKV2130THPT Quảng Xương 4Quảng Lợi, Quảng XươngKV1128THPT Quảng Xương 1TT Quảng XươngKV2NT

Huyện Tĩnh Gia: Mã 26

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực135THPT Tĩnh Gia 1TT Tĩnh GiaKV2NT136THPT Tĩnh Gia 2Triêu Dương, Tĩnh GiaKV2NT137THPT Tĩnh Gia 3Tĩnh Hải, Tĩnh GiaKV1138THPT Tĩnh Gia 5TT Tĩnh GiaKV2NT139TTGDTX Tĩnh GiaTT Tĩnh GiaKV2NT140THPT Tĩnh Gia 4Hải An, Tĩnh GiaKV1142THCS-THPT Nghi SơnHải Thượng, Tĩnh GiaKV1141TC nghề Nghi SơnTT Tĩnh Gia, H. Tĩnh GiaKV2NT

Huyện Yên Định: Mã 27

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực143THPT Yên Định 1TT Quán Lào, Yên ĐịnhKV2NT144THPT Yên Định 2Yên Trường, Yên ĐịnhKV2NT148TTGDTX Yên ĐịnhTT Yên ĐịnhKV2NT147THPT Trần Ân ChiêmTT Quán Lào, Yên ĐịnhKV2NT146THCS-THPT Thống NhấtTT Thống NhấtKV2NT145THPT Yên Định 3Yên Tâm, Yên ĐịnhKV2NT

Tỉnh Nghệ An: Mã 29

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an_29KV300Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_29KV3

Thành phố Vinh: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực010THPT Nguyễn HuệSố 247B Lê Duẩn – TP Vinh, Nghệ AnKV2011THPT Hermann GmeinerSố 30 -Đường HERMAN – TP Vinh, Nghệ AnKV2012PT năng khiếu TDTT Nghệ AnSố 98 – Đội Cung – TP. Vinh, Nghệ AnKV2013THPT DTNT Số 2TP Vinh, Nghệ AnKV2, DTNT145TC KT-KT Hồng LamTp. Vinh, Nghệ AnKV2004THPT Lê Viết ThuậtKhối 5 – Phường Trường Thi – TP Vinh, Nghệ AnKV2002THPT Huỳnh Thúc KhángSố 62 Lê Hồng Phong – TP Vinh, Nghệ AnKV2003THPT Hà Huy TậpSố 8-Phan Bội Châu – TP Vinh, Nghệ AnKV2005THPT Nguyễn Trường Tộ – TP VinhKhối Yên Toàn – Phường Hà Huy Tập – TP Vinh, Nghệ AnKV2006THPT Chuyên Phan Bội ChâuSố 48 -Lê Hồng Phong – TP Vinh, Nghệ AnKV2008THPT DTNT TỉnhSố 98 -Mai Hắc Đế – TP Vinh, Nghệ AnKV2, DTNT153THPT Trần Đại NghĩaSố 83-Ngư Hải – TP Vinh, Nghệ AnKV2007Chuyên Toán ĐH VinhĐường Lê Duẩn – TP Vinh, Nghệ AnKV2098THPT Nguyễn TrãiSố 9 -Mai Hắc đế, TP Vinh, Nghệ AnKV2009THPT VTCSố 83-Ngư Hải – TP Vinh, Nghệ AnKV2104TTGDTX VinhPh. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ AnKV2141TC Nghề Kinh tế – Công nghiệp – Tiểu Thủ CN Nghệ AnTp. Vinh, Nghệ AnKV2140TC Nghề số 4 – Bộ Quốc phòngTp. Vinh, Nghệ AnKV2135TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật – Công nghiệp VinhTp. Vinh, Nghệ AnKV2134TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Số 1TP Vinh, Nghệ AnKV2132CĐ Nghề Kỹ thuật Việt – ĐứcHưng Dũng, Tp. VinhKV2131CĐ Nghề Kỹ thuật – Công nghiệp Việt Nam – Hàn QuốcNghi phú, Vinh, Nghệ AnKV2

Thị xã Cửa Lò: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực105TTGDTX Số 2Thị xã Cửa Lò, Nghệ AnKV2133CĐ Nghề Du lịch – Thương mại Nghệ AnTX Cửa Lò, Nghệ AnKV2099THPT Cửa Lò 2TX Cửa Lò, Nghệ AnKV2014THPT Cửa LòTX Cửa Lò, Nghệ AnKV2

Huyện Quỳ Châu: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực016THPT Quỳ ChâuThị trấn Tân Lạc – Huyện Quỳ Châu, Nghệ AnKV1152Trung tâm GDNN- GDTX Quỳ ChâuThị trấn Tân Lạc, Nghệ AnKV1106TTGDTX Quỳ ChâuThị trấn Tân Lạc, Nghệ AnKV1

Huyện Quỳ Hợp: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực107TTGDTX Quỳ HợpThị trấn Quỳ Hợp, Nghệ AnKV1101THPT Quỳ Hợp 3Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ AnKV1017THPT Quỳ Hợp 2Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ AnKV1018THPT Quỳ Hợp 1Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ AnKV1

Huyện Nghĩa Đàn: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực108TTGDTX Nghĩa ĐànThị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ AnKV1026THPT Cờ ĐỏXã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ AnKV1024THPT 1/5Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn, Nghệ AnKV1

Huyện Quỳnh Lưu: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực029THPT Quỳnh Lưu 1Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ AnKV2NT033THPT Nguyễn Đức MậuXã Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ AnKV2NT030THPT Quỳnh Lưu 2Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ AnKV2NT031THPT Quỳnh Lưu 3Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ AnKV2NT032THPT Quỳnh Lưu 4Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ AnKV1035THPT Cù Chính LanXã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ AnKV2NT102THPT Lý Tự TrọngThị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ AnKV2NT109TTGDTX Quỳnh LưuThị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ AnKV2NT138TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Bắc Nghệ AnQuỳnh Lưu, Nghệ AnKV2NT

Huyện Kỳ Sơn: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực037THPT Kỳ SơnThị trấn Mường xén, Nghệ AnKV1110TTGDTX Kỳ SơnThị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn, Nghệ AnKV1

Huyện Tương Dương: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực040THPT Tương Dương 2Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ AnKV1111TTGDTX Tương DươngThị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ AnKV1039THPT Tương Dương 1Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ AnKV1

Huyện Con Cuông: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực043THPT Mường QuạXã Môn Sơn, Con Cuông, Nghệ AnKV1142TC Nghề Dân tộc – Miền núi Nghệ AnBồng Khê, Con Cuông, Nghệ AnKV1112TTGDTX Con CuôngThị trấn Con Cuông, Nghệ AnKV1042THPT Con CuôngThị trấn Con cuông, Con Cuông, Nghệ AnKV1

Huyện Tân Kỳ: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực044THPT Tân KỳThị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ AnKV1047THPT Tân Kỳ 3Xã Tân An, Tân Kỳ, Nghệ AnKV1045THPT Lê LợiXã Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ AnKV1113TTGDTX Tân KỳXã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ AnKV1

Huyện Yên Thành: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực100THPT Trần Đình PhongXã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ AnKV2NT048THPT Yên Thành 2Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ AnKV2NT049THPT Phan Thúc TrựcXã Công Thành, Yên Thành, Nghệ AnKV2NT050THPT Bắc Yên ThànhXã Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ AnKV1051THPT Lê Doãn NhãThị trấn Yên Thành, Yên Thành, Nghệ AnKV2NT052THPT Yên Thành 3Xã Quang Thành, Yên Thành, Nghệ AnKV1054THPT Phan Đăng LưuThị trấn yên Thành, Nghệ AnKV2NT127THPT Nam Yên ThànhXã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ AnKV2NT137TC Nghề Kỹ thuật Công – Nông nghiệp Yên ThànhYên Thành, Nghệ AnKV2NT114TTGDTX Yên ThànhThị trấn yên Thành, Nghệ AnKV2NT

Huyện Diễn Châu: Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực129THPT Nguyễn DuXã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ AnKV2NT115TTGDTX Diễn ChâuThị trấn Diễn Châu, Nghệ AnKV2NT055THPT Diễn Châu 2Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ AnKV2NT056THPT Diễn Châu 3Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ AnKV2NT057THPT Diễn Châu 4Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ AnKV2NT154Trung tâm GDNN- GDTX Diễn ChâuThị trấn Diễn Châu, Nghệ AnKV2NT062THPT Diễn Châu 5Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ AnKV2NT103THPT Quang TrungXã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ AnKV2NT061THPT Nguyễn Xuân ÔnThị trấn Diễn Châu , Nghệ AnKV2NT059THPT Ngô Trí HoàThị trấn Diễn Châu , Nghệ AnKV2NT058THPT Nguyễn Văn TốXã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ AnKV2NT

Huyện Anh Sơn: Mã 13

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực064THPT Anh Sơn 1Xã Thạch Sơn, Anh Sơn, Nghệ AnKV1063THPT Anh Sơn 3Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ AnKV1065THPT Anh Sơn 2Xã Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ AnKV1116TTGDTX Anh SơnThị trấn Anh Sơn, Nghệ AnKV1

Huyện Đô Lương: Mã 14

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực067THPT Đô Lương 3Xã Quang Sơn, Đô Lương, Nghệ AnKV2NT069THPT Đô Lương 2Xã Lam Sơn. Đô Lương, Nghệ AnKV1117TTGDTX Đô LươngXã Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ AnKV2NT068THPT Đô Lương 1Xã Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ AnKV2NT072THPT Duy TânXã Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ AnKV2NT071THPT Văn TràngXã Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ AnKV2NT139TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Đô LươngĐô Lương, Nghệ AnKV2NT128THPT Đô Lương 4Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ AnKV2NT

Huyện Thanh Chương: Mã 15

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực078THPT Thanh Chương 1Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ AnKV2NT118TTGDTX Thanh ChươngThị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ AnKV2NT079THPT Đặng Thai MaiXã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ AnKV2NT076THPT Nguyễn Cảnh ChânThị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ AnKV2NT075THPT Đặng Thúc HứaXã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ AnKV1123THPT Cát NgạnXã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ AnKV1074THPT Nguyễn Sỹ SáchXã Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ AnKV1073THPT Thanh Chương 3Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ AnKV1

Huyện Nghi Lộc: Mã 16

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực126THPT Nghi Lộc 5Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ AnKV1119TTGDTX Nghi LộcThị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ AnKV2NT085THPT Nghi Lộc 4Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ AnKV2NT084THPT Nguyễn Thức TựThị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ AnKV2NT082THPT Nghi Lộc 2Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ AnKV2NT081THPT Nguyễn Duy TrinhThị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ AnKV2NT080THPT Nghi Lộc 3Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ AnKV2NT143TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Nghi LộcNghi Lộc, Nghệ AnKV2NT

Huyện Nam Đàn: Mã 17

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực124THPT Mai Hắc ĐếXã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ AnKV2NT087THPT Nam Đàn 1Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ AnKV2NT088THPT Nam Đàn 2Xã Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ AnKV2NT089THPT Kim LiênXã Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ AnKV2NT090THPT Sào NamXã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ AnKV2NT120TTGDTX Nam ĐànThị trấn Nam Đàn, Nghệ AnKV2NT130Trường Quân sự Quân khu 4Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ AnKV2NT

Huyện Hưng Nguyên: Mã 18

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực094THPT Thái LãoThị trấn Hưng Nguyên, Nghệ AnKV2NT095THPT Đinh Bạt TụyXã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ AnKV2NT092THPT Lê Hồng PhongXã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ AnKV2NT121TTGDTX Hưng NguyênThị trấn Hưng Nguyên, Nghệ AnKV2NT093THPT Phạm Hồng TháiXã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ AnKV2NT125THPT Nguyễn Trường TộXã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ AnKV2NT

Huyện Quế Phong: Mã 19

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực097THPT Quế PhongThị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ AnKV1122TTGDTX Quế PhongXã Mường Nọc, Quế Phong, Nghệ AnKV1

Thị xã Thái Hoà: Mã 20

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực023THPT Thái HoàThị xã Thái Hoà, Nghệ AnKV2136TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Miền TâyLong Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ AnKV2025THPT Tây HiếuXã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa, Nghệ AnKV1144TTGDTX Thái HòaPhường Quang Tiến, TX Thái Hòa, Nghệ AnKV1021THPT Đông HiếuXã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ AnKV2020THPT Sông HiếuTX Thái Hòa, Nghệ AnKV2

Thị xã Hoàng Mai: Mã 21

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực034THPT Hoàng MaiXã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ AnKV2027THPT Bắc Quỳnh LưuXã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ AnKV2151THPT Hoàng Mai (trước năm 2013)Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ AnKV2NT150THPT Bắc Quỳnh Lưu (trước năm 2013)Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ AnKV2NT036THPT Hoàng Mai 2Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ AnKV2

Tỉnh Hà Tĩnh: Mã 30

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an_30KV300Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_30KV3

Thành phố Hà Tĩnh: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực011THPT ISCHOOL Hà TĩnhKhối Phố Trung Lân, Đường Nguyễn Du, Phường Thạch Quý, TP Hà TĩnhKV2000Sở GDDT Hà TĩnhSố 105, đường Phan Đình Phùng, Phường Tân Giang, TP Hà TĩnhKV2009Trung tâm BDNVSP và GDTX tỉnh Hà TĩnhSố 8, ngõ 24, Đường Nguyễn Công Trứ, TP Hà TĩnhKV2010THPT Phan Đình PhùngSố 65, Đường Phan Đình Phùng, TP Hà TĩnhKV2052Trung tâm DN- HN và GDTX TP Hà TĩnhPhường Thạch Linh, TP Hà TĩnhKV2040THPT Chuyên Hà TĩnhĐường Hà Hoàng, Xã Thạch Trung, Thành phố Hà TĩnhKV2058THPT Thành SenXã Thạch Trung, Thành phố Hà TĩnhKV2061Cao đẳng nghề Việt Đức Hà TĩnhSố 371, đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Du, thành phố Hà TĩnhKV2060Trung cấp Nghề Hà TĩnhSố 454 Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh, Tĩnh Hà TĩnhKV2059Cao đẳng Nghề công nghệ Hà TĩnhKM 509 + 500 – QL 1A. Xóm Thanh Phú Xã Thạch Trung – TP Hà TĩnhKV2

Thị xã Hồng Lĩnh: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực057Trung cấp Kỹ nghệ Hà TĩnhPhường Đậu Liêu, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà TĩnhKV2051THPT Hồng LamTổ Dân phố 8 – Phường Bắc Hồng -Thị xã Hồng Lĩnh – Tĩnh Hà TĩnhKV2035Trung tâm DN-HN và GDTX Hồng LĩnhPhường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà TĩnhKV2036THPT Hồng LĩnhSố 04, đường Ngô Đức Kế, Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà TĩnhKV2

Huyện Hương Sơn: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực025THPT Dân lập Nguyễn Khắc ViệnXã Sơn Bằng, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà TĩnhKV1024Trung tâm DN-HN và GDTX Hương SơnKhối 8, Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà TĩnhKV1026THPT Hương SơnThị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà TĩnhKV1029THPT Cao ThắngXã Sơn Tây, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà TĩnhKV1027THPT Lê Hữu TrácXã Sơn Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà TĩnhKV1028THPT Lý Chính ThắngXã Sơn Hòa, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà TĩnhKV1

Huyện Đức Thọ: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực032THPT Nguyễn Thị Minh KhaiThị trấn Đức Thọ, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT034THPT Đức ThọXã Đức Lạng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà TĩnhKV1031THPT Lê Hồng PhongXã Bùi Xá, Huyện Đức Thọ, Tinh Hà TĩnhKV2NT033THPT Trần PhúXã Đức Thủy, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT030Trung tâm DN-HN và GDTX Đức ThọThôn Châu Lĩnh – Xã Tùng Ảnh – Huyện Đức Thọ – Tỉnh Hà TĩnhKV2NT

Huyện Nghi Xuân: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực050THPT Nghi XuânXã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà TĩnhKV1039THPT Nguyễn Công TrứKhối 5, Thị trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT037Trung tâm DN-HN và GDTX Nghi XuânXã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT038THPT Nguyễn DuXã Tiên Điền, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT064THPT Bán công Nghi XuânXã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT

Huyện Can Lộc: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực015Trung tâm DN-HN và GDTX Can LộcSố 122, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, tỉnh Hà TĩnhKV2NT016THPT Can LộcXã Trường Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT017THPT Đồng LộcXã Đồng Lộc, Huyện Can Lộc, Tĩnh Hà TĩnhKV2NT018THPT NghènSố 78, Đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT042THPT Dân lập Can LộcKhối 6A, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tĩnh Hà TĩnhKV2NT

Huyện Hương Khê: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực022THPT Hàm NghiXóm 4, Xã Phúc Đồng, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà TĩnhKV1055THPT Gia PhốXóm 8, Xã Gia Phố, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà TĩnhKV1020Trung tâm DN-HN và GDTX Hương KhêXã Hương Bình, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà TĩnhKV1063THCS và THPT Dân tộc nội trú Hà TĩnhSố 348 đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Hà TĩnhKV1, DTNT021THPT Hương KhêSố 344, đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà TĩnhKV1023THPT Phúc TrạchXã Phúc Trạch, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà TĩnhKV1

Huyện Thạch Hà: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực012Trung tâm DN-HN và GDTX Thạch HàTổ dân phố 9, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT013THPT Lý Tự TrọngTổ dân phố 9 Thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà TĩnhKV2NT049THPT Mai KínhXã Việt Xuyên, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT014THPT Nguyễn Trung ThiênXã Thạch Khê, Huyện Thạch Hà, Tĩnh Hà TĩnhKV2NT041THPT Lê Quý ĐônXã Thạch Đài, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT

Huyện Cẩm Xuyên: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực007THPT Cẩm BìnhThôn Tân An, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT008THPT Hà Huy TậpXã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà TĩnhKV1071THPT Nguyễn Đình Liễn (cũ)Xã Cẩm Huy, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT053THPT Nguyễn Đình LiễnXã Cẩm Dương, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà TĩnhKV1043THPT Phan Đình GiótTổ dân phố 16, Thị trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT005Trung tâm DN-HN và GDTX Cẩm XuyênXã Cẩm Quan, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà TĩnhKV1006THPT Cẩm XuyênThôn 5, Xã Cẩm Thăng, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT

Huyện Kỳ Anh: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực044THPT Nguyễn Thị Bích ChâuXã Kỳ Thư, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT003THPT Nguyễn HuệXã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà TĩnhKV1004THPT Kỳ LâmXã Kỳ Lâm, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà TĩnhKV1

Huyện Vũ Quang: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực056THPT Cù Huy CậnXã Đức Lĩnh, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà TĩnhKV1046THPT Vũ QuangTổ dân phố 4, Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà TĩnhKV1047Trung tâm DN-HN và GDTX Vũ QuangThị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà TĩnhKV1

Huyện Lộc Hà: Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực019THPT Nguyễn Văn TrỗiXóm Bắc Sơn, Xã Phù Lưu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT045THPT Mai Thúc LoanXã Thạch Châu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT048THPT Nguyễn Đổng ChiXã ích Hậu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT062Trung tâm DN-HN và GDTX Lộc HàXã Thạch Bằng, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà TĩnhKV1

Thị xã Kỳ Anh: Mã 13

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực074Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ Anh (cũ)Thị trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà TĩnhKV2N073THPT Kỳ Anh (Cũ)Thị trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT065Cao đẳng Nghề công nghệ Hà TĩnhKm 571, Quốc lộ 1A – Phường Kỳ Trinh – Thị xã Kỳ Anh – Hà TĩnhKV1001Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ AnhTổ dân phố 3, Phường Sông Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà TĩnhKV2072THPT Lê Quảng Chí (cũ 2)Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà TĩnhKV2NT002THPT Kỳ AnhPhường Sông Trí – Thị Xã Kỳ Anh – Hà TĩnhKV2054THPT Lê Quảng ChíPhường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà TĩnhKV2

Tỉnh Quảng Bình: Mã 31

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an_31KV300Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_31KV3

Thành phố Đồng Hới: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực004THPT Chuyên Võ Nguyên GiápPhường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng BìnhKV2049Cao đẳng nghề Quảng BìnhPhường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng BìnhKV2007TT GD-DN Đồng HớiXã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng BìnhKV2006Phổ thông dân tộc nội trú tỉnhPhường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng BìnhKV2, DTNT005THPT Phan Đình PhùngPhường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng BìnhKV2620THPT Chuyên Quảng BìnhPhường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng BìnhKV2621Cao đẳng Sư phạm Quảng BìnhPhường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng BìnhKV2602TT KTTH HN-DN Đồng HớiXã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng BìnhKV2601TT GDTX Đồng HớiPhường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng BìnhKV2057THCS và THPT Chu Văn AnPhường Phú Hải, Tp. Đồng Hới, Tỉnh Quảng BìnhKV2050TC nghề số 9Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng BìnhKV2002THPT Đào Duy TừPhường Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng BìnhKV2003THPT Đồng HớiPhường Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng BìnhKV2

Huyện Tuyên Hoá: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực603TT GDTX Tuyên HóaTT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng BìnhKV1604TT KTTH HN-DN Tuyên HóaTT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng BìnhKV1011THPT Phan Bội ChâuXã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng BìnhKV1013TT GD-DN Tuyên HoáTT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng BìnhKV1012THCS và THPT Bắc SơnXã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng BìnhKV1010THPT Lê TrựcXã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng BìnhKV1009THPT Tuyên HoáTT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng BìnhKV1

Huyện Minh Hoá: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực605TT GDTX Minh HóaTT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng BìnhKV1606TT KTTH HN-DN Minh HóaTT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng BìnhKV1017TT GD-DN Minh HoáXã Yên Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng BìnhKV1046THCS và THPT Trung HoáXã Trung Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng BìnhKV1016THCS và THPT Hoá TiếnXã Hóa Tiến, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng BìnhKV1015THPT Minh HoáTT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng BìnhKV1

Huyện Quảng Trạch: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực021THPT Quang TrungXã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV1618THPT Số 3 Quảng TrạchXã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV1619THPT Số 5 Quảng TrạchXã Quảng Lộc, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng BìnhKV1611TT KTTH HN-DN Quảng TrạchTT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng BìnhKV2NT610TT GDTX Quảng TrạchXã Quảng Long, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng BìnhKV2NT609THPT số 4 Quảng TrạchTT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng BìnhKV2NT608THPT số 2 Quảng TrạchXã Quảng Hòa, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng BìnhKV2NT607THPT số 1 Quảng TrạchTT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng BìnhKV2NT

Huyện Bố Trạch: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực053THPT Hùng VươngXã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT054THPT Trần PhúXã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT031TT GD-DN Bố TrạchXã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT052THPT Lê Quý ĐônTT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT612TT GDTX Bố TrạchTT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT613TT KTTH HN-DN Bố TrạchTT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT025THPT số 1 Bố TrạchTT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT055THPT Nguyễn TrãiXã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV1056THPT Ngô QuyềnTT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT030THPT số 4 Bố trạchXã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV1029THCS và THPT Việt TrungTT. NT Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV1028THPT số 5 Bố TrạchTT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT027THPT số 3 Bố TrạchXã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT026THPT số 2 Bố TrạchXã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT

Huyện Quảng Ninh: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực035TT GD-DN Quảng NinhXã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT615TT KTTH HN-DN Quảng NinhXã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT034THPT Ninh ChâuXã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT033THPT Quảng NinhXã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT614TT GDTX Quảng NinhTT. Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT036THPT Nguyễn Hữu CảnhXã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT

Huyện Lệ Thuỷ: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực617TT KTTH HN-DN Lệ ThủyXã Mai Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT038THPT Lệ ThuỷTT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT039THPT Hoàng Hoa ThámTT. NT Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng BìnhKV1040THPT Trần Hưng ĐạoXã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng BìnhKV1041THPT Nguyễn Chí ThanhTT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT042TT GD-DN Lệ ThuỷTT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT043THPT KT Lệ ThuỷXã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT045THCS và THPT Dương Văn AnXã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT616TT GDTX Lệ ThủyTT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng BìnhKV2NT

Thị xã Ba Đồn: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực019THPT Lương Thế VinhPhường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng BìnhKV2020THPT Lê Hồng PhongXã Quảng Hòa, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng BìnhKV2051TT GD-DN Ba ĐồnPhường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng BìnhKV2023TT GD-DN Quảng TrạchPhường Quảng Long, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng BìnhKV2044THPT Lê LợiXã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng BìnhKV1022THPT Nguyễn Bỉnh KhiêmPhường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng BìnhKV2

Tỉnh Thừa Thiên Huế: Mã 33

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an_33KV300Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_33KV3

Thành phố Huế: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực036THPT Chi LăngPh. Phú Cát, TP HuếKV2038THPT DL Trần Hưng ĐạoPh. Vỹ Dạ, TP HuếKV2042THPT Cao ThắngPh. Phú Nhuận, TP HuếKV2054TC Nghề số 10Ph. Vĩnh Ninh, TP HuếKV2056CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòngPh. Tây Lộc, TP HuếKV2058TC Nghề HuếPh. Kim Long, TP HuếKV2064TTGDNN-GDTX TP Huế182 Phan Chu Trinh, Ph. Phước Vĩnh, TP HuếKV2000Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên HuếPh. Vĩnh Ninh, TP HuếKV2001THPT Chuyên Quốc HọcPh. Vĩnh Ninh, TP HuếKV2002THPT Hai Bà TrưngPh. Vĩnh Ninh, TP HuếKV2003THPT Nguyễn HuệPh. Thuận Thành, TP HuếKV2004THPT Gia HộiPh. Phú Hiệp, TP HuếKV2005THPT Bùi Thị XuânPh. Thuận Hoà, TP HuếKV2007THPT Nguyễn Trường TộPh. Phú Nhuận, TP HuếKV2009TT GDTX TP HuếPh. Phước Vĩnh, TP HuếKV2010Khối chuyên ĐHKH HuếPh. Phú Nhuận, TP HuếKV2048TH VHNT Thừa Thiên HuếPh. Thuận Thành, TP HuếKV2052CĐ Nghề Du lịch HuếPh. Phú Hội, TP HuếKV2025THPT Dân tộc Nội trú TỉnhPh. Phường Đúc, TP HuếKV1, DTNT028Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-HuếPh. Vĩnh Ninh, TP HuếKV2029THPT Đặng Trần CônPh. Thuận Hoà, TP HuếKV2032TC Phật Học HuếPh. Trường An, TP HuếKV2033Học viện Âm nhạc HuếPh. Vĩnh Ninh, TP HuếKV2034CĐ Công nghiệp HuếPh. Vĩnh Ninh, TP HuếKV2

Huyện Phong Điền: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực059TTGDTX Phong ĐiềnTT Phong Điền, H. Phong ĐiềnKV2NT065TTGDNN-GDTX Phong ĐiềnTT Phong Điền, H. Phong ĐiềnKV2NT013THPT Nguyễn Đình ChiểuXã Phong An, H. Phong ĐiềnKV2NT053CĐ Nghề Nguyễn Tri PhươngXã Phong An, H. Phong ĐiềnKV2NT011THPT Phong ĐiềnTT Phong Điền, H. Phong ĐiềnKV2NT012THPT Tam GiangXã Điền Hải, H. Phong ĐiềnKV2NT037THPT Trần Văn KỷXã Phong Bình, H. Phong ĐiềnKV1

Huyện Quảng Điền: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực057TC Nghề Quảng ĐiềnTT Sịa, H. Quảng ĐiềnKV2NT008THPT Hoá ChâuXã Quảng An, H. Quảng ĐiềnKV1049TTGDTX Quảng ĐiềnTT Sịa, H. Quảng ĐiềnKV2NT014THPT Nguyễn Chí ThanhTT Sịa, H. Quảng ĐiềnKV2NT066TTGDNN-GDTX Quảng ĐiềnTT Sịa, H. Quảng ĐiềnKV2NT044THPT Tố HữuXã Quảng Công, H. Quảng ĐiềnKV1

Thị xã Hương Trà: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực060TTGDTX Hương TràPh. Tứ Hạ, TX Hương TràKV2041THPT Hương TràPh. Tứ Hạ, TX Hương TràKV2030THPT Bình ĐiềnXã Bình Điền, TX Hương TràKV1027THPT Hương VinhXã Hương Vinh, TX Hương TràKV2015THPT Đặng Huy TrứPh. Hương Chữ, TX Hương TràKV2067TTGDNN-GDTX Hương TràPh. Tứ Hạ, TX Hương TràKV2

Huyện Phú Vang: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực047THPT Hà TrungXã Vinh Hà, H. Phú VangKV1017THPT Nguyễn Sinh CungTT Phú Đa, H. Phú VangKV2NT016THPT Phan Đăng LưuXã Phú Dương, H. Phú VangKV2NT031THPT Vinh XuânXã Vinh Xuân, H. Phú VangKV1050TTGDTX Phú VangXã Phú Mỹ, H. Phú VangKV1006Phổ thông Huế StarXã Phú Thượng H. Phú VangKV2NT068TTGDNN-GDTX Phú VangXã Phú Mỹ, H. Phú VangKV1035THPT Thuận AnTT Thuận An, H. Phú VangKV2NT

Thị xã Hương Thủy: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực055CĐ Nghề Thừa Thiên HuếPh. Phú Bài, TX Hương ThủyKV2069TTGDNN-GDTX Hương ThủyPh. Thủy Phương, TX Hương ThủyKV2019THPT Phú BàiPh. Thuỷ Châu, TX Hương ThuỷKV2018THPT Hương ThủyPh. Thuỷ Phương, TX Hương ThuỷKV2051TTGDTX Hương ThủyPh. Thủy Phương, TX Hương ThủyKV2046THPT Nguyễn TrãiPh. Phú Bài, TX Hương ThuỷKV2

Huyện Phú Lộc: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực026THPT Thừa LưuXã Lộc Tiến, H. Phú LộcKV2NT045THPT Tư thục Thế Hệ MớiXã Lộc Sơn, H. Phú LộcKV2NT022THPT Phú LộcTT Phú Lộc, H. Phú LộcKV2NT021THPT Vinh LộcXã Vinh Hưng, H. Phú LộcKV1020THPT An Lương ĐôngXã Lộc An, H. Phú LộcKV2NT061TTGDTX Phú LộcTT Phú Lộc, H. Phú LộcKV2NT070TTGDNN-GDTX Phú LộcTT Phú Lộc, H. Phú LộcKV2NT

Huyện Nam Đông: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực023THPT Nam ĐôngTT Khe Tre, H. Nam ĐôngKV1071TTGDNN-GDTX Nam ĐôngTT Khe Tre, H. Nam ĐôngKV1062TTGDTX Nam ĐôngTT Khe Tre, H. Nam ĐôngKV1043THPT Hương GiangXã Thượng Nhật, H. Nam ĐôngKV1

Huyện A Lưới: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực040THPT Hồng VânXã Hồng Vân, H. A LướiKV1024THPT A LướiTT A Lưới, H. A LướiKV1072TTGDNN-GDTX A LướiTT A Lưới, H. A LướiKV1039THPT Hương LâmXã Hương Lâm, H. A LướiKV1063TTGDTX A LướiTT A Lưới, H. A LướiKV1

Tra Cứu Mã Trường Thpt Quốc Gia 2022 Nghệ An

Tra cứu mã trường THPT Quốc Gia 2018 Nghệ An :

STT Mã Tỉnh Tên tỉnh Mã Quận Huyện Tên Quận Huyện Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu Vực Loại hình

1 29 Nghệ An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_29

Khu vực 3

2 29 Nghệ An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_29

Khu vực 3

3 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 002 THPT Huỳnh Thúc Kháng Số 62 Lê Hồng Phong – TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2

4 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 003 THPT Hà Huy Tập Số 8-Phan Bội Châu – TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2

5 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 004 THPT Lê Viết Thuật Khối 5 – Phường Trường Thi – TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2

6 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 005 THPT Nguyễn Trường Tộ – TP Vinh Khối Yên Toàn – Phường Hà Huy Tập – TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2

7 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 006 THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 48 -Lê Hồng Phong – TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2

8 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 007 Chuyên Toán ĐH Vinh Đường Lê Duẩn – TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2

9 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 008 THPT DTNT Tỉnh Số 98 -Mai Hắc Đế – TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 DTNT

10 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 009 THPT VTC Số 83- Ngư Hải Khu vực 2

11 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 010 THPT Nguyễn Huệ Số 247B Lê Duẩn – TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2

12 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 011 PT Hermann Gmeiner Số 30 -Đường HERMAN – TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2

13 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 012 PT năng khiếu TDTT Nghệ An Số 98 – Đội Cung – TP. Vinh, Nghệ An Khu vực 2

14 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 013 THPT DTNT Số 2 TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 DTNT

15 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 098 THPT Nguyễn Trãi Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2

16 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 104 TTGDTX Vinh Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2

17 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 131 CĐ Nghề Kỹ thuật – Công nghiệp Việt Nam – Hàn Quốc Nghi phú, Vinh, Nghệ An Khu vực 2

18 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 132 CĐ Nghề Kỹ thuật Việt – Đức Hưng Dũng, Tp. Vinh Khu vực 2

19 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 134 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Số 1 TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2

20 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 135 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật – Công nghiệp Vinh Tp.Vinh, Nghệ An Khu vực 2

21 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 140 TC Nghề số 4 – Bộ Quốc phòng Tp.Vinh, Nghệ An Khu vực 2

22 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 141 TC Nghề Kinh tế – Công nghiệp – Tiểu Thủ CN Nghệ An Tp. Vinh, Nghệ An Khu vực 2

23 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 145 TC KT-KT Hồng Lam Tp. Vinh, Nghệ An Khu vực 2

24 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 153 Trần Đại Nghĩa Số 83-Ngư Hải – TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2

25 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò 014 THPT Cửa Lò TX Cửa Lò, Nghệ An Khu vực 2

26 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò 099 THPT Cửa Lò 2 TX Cửa Lò, Nghệ An Khu vực 2

27 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò 105 TTGDTX Số 2 Thị xã Cửa Lò, Nghệ An Khu vực 2

28 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò 133 CĐ Nghề Du lịch – Thương mại Nghệ An TX Cửa Lò, Nghệ An Khu vực 2

29 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 016 THPT Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc – Huyện Quỳ Châu, Nghệ An Khu vực 1

30 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 106 TTGDTX Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An Khu vực 1

31 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 152 Trung tâm GDNN- GDTX Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An Khu vực 1

32 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 017 THPT Quỳ Hợp 2 Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An Khu vực 1

33 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 018 THPT Quỳ Hợp 1 Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An Khu vực 1

34 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 101 THPT Quỳ Hợp 3 Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An Khu vực 1

35 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 107 TTGDTX Quỳ Hợp Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An Khu vực 1

36 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 155 TTGDNN-GDTX Quỳ Hợp TT Quì Hợp, Nghệ An Khu vực 1

37 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 024 THPT 1/5 Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn , Nghệ An Khu vực 1

38 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 026 THPT Cờ Đỏ Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An Khu vực 1

39 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 108 TTGDTX Nghĩa Đàn Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An Khu vực 1

40 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 156 TTGDNN-GDTX Nghĩa Đàn Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An Khu vực 1

41 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 029 THPT Quỳnh Lưu 1 Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu , Nghệ An Khu vực 2 NT

42 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 030 THPT Quỳnh Lưu 2 Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu , Nghệ An Khu vực 2 NT

43 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 031 THPT Quỳnh Lưu 3 Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An Khu vực 2 NT

44 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 032 THPT Quỳnh Lưu 4 Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An Khu vực 1

45 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 033 THPT Nguyễn Đức Mậu Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu , Nghệ An Khu vực 2 NT

46 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 035 THPT Cù Chính Lan Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An Khu vực 2 NT

47 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 102 THPT Lý Tự Trọng Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An Khu vực 2 NT

48 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 109 TTGDTX Quỳnh Lưu Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An Khu vực 2 NT

49 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 138 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Bắc Nghệ An Quỳnh Lưu, Nghệ An Khu vực 2 NT

50 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 037 THPT Kỳ Sơn Thị trấn Mường xén, Nghệ An Khu vực 1

51 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 110 TTGDTX Kỳ Sơn Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn , Nghệ An Khu vực 1

52 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 157 TTGDNN-GDTX Kỳ Sơn Thị Trấn Mường Xén, Kỳ Sơn, Nghệ An Khu vực 1

53 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 039 THPT Tương Dương 1 Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An Khu vực 1

54 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 040 THPT Tương Dương 2 Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An Khu vực 1

55 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 111 TTGDTX Tương Dương Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An Khu vực 1

56 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 158 TTGDNN-GDTX Tương Dương Thị trấn Hòa Bình, Tương Dương, Nghệ An Khu vực 1

57 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 042 THPT Con Cuông Thị trấn Con cuông, Con Cuông , Nghệ An Khu vực 1

58 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 043 THPT Mường Quạ Xã Môn Sơn, Con Cuông , Nghệ An Khu vực 1

59 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 112 TTGDTX Con Cuông Thị trấn Con Cuông , Nghệ An Khu vực 1

60 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 142 TC Nghề Dân tộc – Miền núi Nghệ An Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An Khu vực 1

61 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 044 THPT Tân Kỳ Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An Khu vực 1

62 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 045 THPT Lê Lợi Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ , Nghệ An Khu vực 1

63 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 047 THPT Tân Kỳ 3 Xã Tân An, Tân kỳ , Nghệ An Khu vực 1

64 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 113 TTGDTX Tân Kỳ Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ , Nghệ An Khu vực 1

65 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 159 TTGDNN-GDTX Tân Kỳ Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An Khu vực 1

66 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 048 THPT Yên Thành 2 Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An Khu vực 2 NT

67 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 049 THPT Phan Thúc Trực Xã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An Khu vực 2 NT

68 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 050 THPT Bắc Yên Thành Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An Khu vực 1

69 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 051 THPT Lê Doãn Nhã Thị trấn Yên Thành, Yên Thành , Nghệ An Khu vực 2 NT

70 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 052 THPT Yên Thành 3 Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An Khu vực 1

71 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 054 THPT Phan Đăng Lưu Thị trấn yên Thành , Nghệ An Khu vực 2 NT

72 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 100 THPT Trần Đình Phong Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An Khu vực 2 NT

73 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 114 TTGDTX Yên Thành Thị trấn yên Thành , Nghệ An Khu vực 2 NT

74 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 127 THPT Nam Yên Thành Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An Khu vực 2 NT

75 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 137 TC Nghề Kỹ thuật Công – Nông nghiệp Yên Thành Yên Thành, Nghệ An Khu vực 2 NT

76 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 055 THPT Diễn Châu 2 Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An Khu vực 2 NT

77 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 056 THPT Diễn Châu 3 Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An Khu vực 2 NT

78 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 057 THPT Diễn Châu 4 Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An Khu vực 2 NT

79 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 058 THPT Nguyễn Văn Tố Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An Khu vực 2 NT

80 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 059 THPT Ngô Trí Hoà Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An Khu vực 2 NT

81 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 061 THPT Nguyễn Xuân Ôn Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An Khu vực 2 NT

82 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 062 THPT Diễn Châu 5 Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An Khu vực 2 NT

83 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 103 THPT Quang Trung Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An Khu vực 2 NT

84 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 115 TTGDTX Diễn Châu Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An Khu vực 2 NT

85 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 129 THPT Nguyễn Du Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An Khu vực 2 NT

86 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 154 Trung tâm GDNN- GDTX Diễn Châu Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An Khu vực 2 NT

87 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 063 THPT Anh Sơn 3 Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An Khu vực 1

88 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 064 THPT Anh Sơn 1 Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An Khu vực 1

89 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 065 THPT Anh Sơn 2 Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An Khu vực 1

90 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 116 TTGDTX Anh Sơn Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An Khu vực 1

91 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 161 TTGDNN-GDTX Anh Sơn Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An Khu vực 1

92 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 067 THPT Đô Lương 3 Xã Quang Sơn, Đô Lương , Nghệ An Khu vực 2 NT

93 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 068 THPT Đô Lương 1 Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An Khu vực 2 NT

94 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 069 THPT Đô Lương 2 Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An Khu vực 1

95 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 071 THPT Văn Tràng Xã Văn Sơn, Đô Lương , Nghệ An Khu vực 2 NT

96 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 072 THPT Duy Tân Xã Tân Sơn, Đô Lương , Nghệ An Khu vực 2 NT

97 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 117 TTGDTX Đô Lương Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An Khu vực 2 NT

98 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 128 THPT Đô Lương 4 Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An Khu vực 2 NT

99 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 139 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Đô Lương Đô Lương, Nghệ An Khu vực 2 NT

100 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 073 THPT Thanh Chương 3 Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 1

101 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 074 THPT Nguyễn Sỹ Sách Xã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An Khu vực 1

102 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 075 THPT Đặng Thúc Hứa Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 1

103 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 076 THPT Nguyễn Cảnh Chân Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 2 NT

104 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 078 THPT Thanh Chương 1 Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 2 NT

105 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 079 THPT Đặng Thai Mai Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 2 NT

106 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 118 TTGDTX Thanh Chương Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 2 NT

107 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 123 THPT Cát Ngạn Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 1

108 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 162 TTGDNN-GDTX Thanh Chương Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 2 NT

109 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 080 THPT Nghi Lộc 3 Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT

110 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 081 THPT Nguyễn Duy Trinh Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT

111 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 082 THPT Nghi Lộc 2 Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT

112 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 084 THPT Nguyễn Thức Tự Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT

113 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 085 THPT Nghi Lộc 4 Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT

114 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 119 TTGDTX Nghi Lộc Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT

115 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 126 THPT Nghi Lộc 5 Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An Khu vực 1

116 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 143 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Nghi Lộc Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT

117 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 087 THPT Nam Đàn 1 Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An Khu vực 2 NT

118 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 088 THPT Nam Đàn 2 Xã Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An Khu vực 2 NT

119 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 089 THPT Kim Liên Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An Khu vực 2 NT

120 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 090 THPT Sào Nam Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An Khu vực 2 NT

121 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 120 TTGDTX Nam Đàn Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An Khu vực 2 NT

122 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 124 THPT Mai Hắc Đế Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An Khu vực 2 NT

123 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 130 Trường Quân sự Quân khu 4 Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An Khu vực 2 NT

124 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 160 TTGDNN-GDTX Nam Đàn Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An Khu vực 2 NT

125 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 092 THPT Lê Hồng Phong Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT

126 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 093 THPT Phạm Hồng Thái Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT

127 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 094 THPT Thái Lão Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT

128 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 095 THPT Đinh Bạt Tụy Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT

129 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 121 TTGDTX Hưng Nguyên Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT

130 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 125 THPT Nguyễn Trường Tộ Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT

131 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 163 TTGDNN-GDTX Hưng Nguyên Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT

132 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 097 THPT Quế Phong Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An Khu vực 1

133 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 122 TTGDTX Quế Phong Xã Mường Nọc, Quế Phong , Nghệ An Khu vực 1

134 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 164 TTGDNN-GDTX Quế Phong Xã Mường Nọc, Nghệ An Khu vực 1

135 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 020 THPT Sông Hiếu TX Thái Hòa, Nghệ An Khu vực 2

136 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 021 THPT Đông Hiếu Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An Khu vực 2

137 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 023 THPT Thái Hoà Thị xã Thái Hoà, Nghệ An Khu vực 2

138 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 025 THPT Tây Hiếu Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ An Khu vực 1

139 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 136 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Miền Tây Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An Khu vực 1

140 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 144 TTGDTX Thái Hòa Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An Khu vực 1

141 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai 027 THPT Bắc Quỳnh Lưu Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An Khu vực 2

142 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai 034 THPT Hoàng Mai Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An Khu vực 2

143 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai 036 THPT Hoàng Mai 2 Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An Khu vực 2

144 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai 150 THPT Bắc Quỳnh Lưu (trước năm 2013) Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An Khu vực 2 NT

145 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai 151 THPT Hoàng Mai (trước năm 2013) Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An Khu vực 2 NT

Tra cứu Thủ khoa thi THPT quốc gia 2017

Mít&Béo

Phản hồi

Phản hồi

Tra Cứu Mã Trường Thpt Quốc Gia 2022 Quảng Nam

Tra cứu mã trường THPT Quốc Gia 2018 Quảng Nam :

STT Mã Tỉnh Tên tỉnh Mã Quận Huyện Tên Quận Huyện Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu Vực Loại hình

1 34 Quảng Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_34

Khu vực 3

2 34 Quảng Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_34

Khu vực 3

3 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 001 THPT Duy Tân X.Tam Phú, tp Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2

4 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 002 THPT Phan Bội Châu Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam Khu vực 2

5 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 003 THPT Trần Cao Vân Ph. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2

6 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 004 THPT Lê Quý Đôn Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2

7 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 005 THPT Tư thục Hà Huy Tập Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2

8 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 006 TT. GDTX tỉnh Quảng Nam 124B Trần Quý Cáp, TP Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2

9 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 007 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2

10 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 070 CĐ Kinh tế – Kỹ thuật Quảng Nam TP Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2

11 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 075 Trường TC Bách khoa Q. Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam Khu vực 2

12 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 076 Trường TC VHNT&DL Q. Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam Khu vực 2

13 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 077 Đại học Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam Khu vực 2

14 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 078 Trường CĐ Phương Đông Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam Khu vực 2

15 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 079 Trường CĐ Nghề Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam Khu vực 2

16 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 086 Trường CĐ Y tế Quảng Nam Đường Nguyễn Du, tp Tam Kỳ, Q Nam Khu vực 2

17 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 008 TT. GDTX-HN&DN Hội An Thành phố Hội An, Quảng Nam Khu vực 2

18 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 009 THPT Trần Quý Cáp Thành phố Hội An, Quảng Nam Khu vực 2

19 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 010 THPT Chuyên Lê Thánh Tông Thành phố Hội An, Quảng Nam Khu vực 2

20 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 011 PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam Thành phố Hội An, Quảng Nam Khu vực 2 DTNT

21 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 012 THPT NguyễnTrãi Thành phố Hội An, Quảng Nam Khu vực 2

22 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 065 THPT Trần Hưng Đạo 170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam Khu vực 2

23 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 074 TT. GDNN-GDTX Hội An Thành phố Hội An, Q. Nam Khu vực 2

24 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 083 Trường CĐ Điện lực miền Trung Thành phố Hội An, Q. Nam Khu vực 2

25 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 084 Trường CĐ CN-KT&TL miền Trung Thành phố Hội An, Q. Nam Khu vực 2

26 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 013 THPT Sào Nam H. Duy Xuyên, Quảng Nam Khu vực 2 NT

27 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 014 THPT Lê Hồng Phong H. Duy Xuyên, Quảng Nam Khu vực 2 NT

28 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 015 TT. GDTX-HN Duy Xuyên H. Duy Xuyên, Quảng Nam Khu vực 2 NT

29 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 016 THPT Nguyễn Hiền Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam Khu vực 1

30 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 073 TT. GDNN-GDTX Duy Xuyên Xã Duy Phước, H. Duy Xuyên, Q. Nam Khu vực 2 NT

31 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 017 THPT Nguyễn Duy Hiệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

32 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 018 THPT Hoàng Diệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

33 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 019 THPT Phạm Phú Thứ TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

34 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 020 THPT Lương Thế Vinh TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

35 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 021 THPT Nguyễn Khuyến TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

36 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 022 TT. GDTX-HN Điện Bàn TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

37 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 066 Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

38 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 067 Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

39 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 071 Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Quảng Đông TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

40 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 081 Trường TC Nghề Bắc Quảng Nam TX. Điện Bàn, Q. Nam Khu vực 2

41 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 087 Trường CĐ Công kỹ nghệ Đông Á TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2

42 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 088 Trung cấp Quảng Đông TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2

43 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 089 Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2

44 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 090 Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2

45 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 091 THPT Nguyễn Duy Hiệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2

46 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 092 THPT Hoàng Diệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2

47 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 093 THPT Phạm Phú Thứ TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2

48 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 094 THPT Lương Thế Vinh TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2

49 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 095 THPT Nguyễn Khuyến TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2

50 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 096 TT. GDTX-HN Điện Bàn TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2

51 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 023 THPT Huỳnh Ngọc Huệ H. Đại Lộc, Quảng Nam Khu vực 2 NT

52 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 024 THPT Chu Văn An Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, Quảng Nam Khu vực 1

53 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 025 THPT Đỗ Đăng Tuyển H. Đại Lộc, Quảng Nam Khu vực 2 NT

54 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 026 THPT Lương Thúc Kỳ H. Đại Lộc, Quảng Nam Khu vực 2 NT

55 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 027 TT. GDTX-HN&DN Đại Lộc H. Đại Lộc, Quảng Nam Khu vực 2 NT

56 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 029 THPT Quế Sơn H. Quế Sơn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

57 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 030 THPT Nguyễn Văn Cừ H. Quế Sơn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

58 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 032 THPT Trần Đại Nghĩa H. Quế Sơn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

59 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 033 TT. GDTX-HN&DN Quế Sơn H. Quế Sơn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

60 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 034 THPT TT Phạm Văn Đồng H. Quế Sơn, Quảng Nam Khu vực 2 NT

61 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 035 THPT Hiệp Đức H. Hiệp Đức, Quảng Nam Khu vực 1

62 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 036 TT. GDTX-HN&DN Hiệp Đức H. Hiệp Đức, Quảng Nam Khu vực 1

63 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 063 THPT Trần Phú Xã Bình Lâm, H. Hiệp Đức, Quảng Nam Khu vực 1

64 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 028 THPT Hùng Vương Xã Bình An, H. Thăng Bình, Quảng Nam Khu vực 2 NT

65 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 037 THPT Tiểu La H. Thăng Bình, Quảng Nam Khu vực 2 NT

66 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 038 THPT Nguyễn Thái Bình Xã Bình Đào, H. Thăng Bình, Quảng Nam Khu vực 1

67 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 039 THPT Thái Phiên H. Thăng Bình, Quảng Nam Khu vực 2 NT

68 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 040 THPT Lý Tự Trọng H. Thăng Bình, Quảng Nam Khu vực 2 NT

69 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 041 TT. GDTX-HN&DN Thăng Bình H. Thăng Bình, Quảng Nam Khu vực 2 NT

70 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 042 THPT Núi Thành H. Núi Thành, Quảng Nam Khu vực 2 NT

71 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 043 THPT Cao Bá Quát (trước 2018) Xã Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, Quảng Nam Khu vực 1

72 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 044 THPT Nguyễn Huệ H. Núi Thành, Quảng Nam Khu vực 2 NT

73 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 045 TT. GDTX-HN Núi Thành H. Núi Thành, Quảng Nam Khu vực 2 NT

74 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 080 Trường TC Nghề Nam Quảng Nam Xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, Q. Nam Khu vực 2 NT

75 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 085 Trường CĐ nghề Chu Lai- Trường Hải Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, Q. Nam Khu vực 2 NT

76 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 097 THPT Cao Bá Quát (từ 2018) Xã Tam Anh Bắc, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam Khu vực 2 NT

77 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 046 THPT Huỳnh Thúc Kháng H. Tiên Phước, Quảng Nam Khu vực 1

78 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 047 THPT Phan Châu Trinh H. Tiên Phước, Quảng Nam Khu vực 1

79 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 048 TT. GDTX-HN&DN Tiên Phước H. Tiên Phước, Quảng Nam Khu vực 1

80 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 049 THPT Bắc Trà My H. Bắc Trà My, Quảng Nam Khu vực 1

81 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 050 TT. GDTX-HN Bắc Trà My H. Bắc Trà My, Quảng Nam Khu vực 1

82 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 062 PTDT Nội trú Nước Oa H. Bắc Trà My, Quảng Nam Khu vực 1 DTNT

83 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 051 THPT Quang Trung H. Đông Giang, Quảng Nam Khu vực 1

84 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 064 THPT Âu Cơ Xã Ba, H. Đông Giang, Quảng Nam Khu vực 1

85 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 052 THPT Nam Giang H. Nam Giang, Quảng Nam Khu vực 1

86 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 060 TT.GDTX Nam Giang H. Nam Giang. Quảng Nam Khu vực 1

87 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 068 THPT Nguyễn Văn Trỗi Xã La Dêê, H. Nam Giang, Quảng Nam Khu vực 1

88 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 082 Trường TC Nghề TNDT&MN Quảng Nam Xã Cà Dy, H. Nam Giang, Q. Nam Khu vực 1

89 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 053 THPT Khâm Đức H. Phước Sơn, Quảng Nam Khu vực 1

90 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 059 TT GDTX-HN&DN Phước Sơn H. Phước Sơn, Quảng Nam Khu vực 1

91 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 069 Phổ thông Dân tộc Nội trú Phước Sơn H. Phước Sơn, Quảng Nam Khu vực 1 DTNT

92 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 056 THPT Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng Nam Khu vực 1

93 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 058 TT.GDTX-HN Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng Nam Khu vực 1

94 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 072 Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng Nam Khu vực 1 DTNT

95 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 057 THPT Tây Giang H. Tây Giang, Quảng Nam Khu vực 1

96 34 Quảng Nam 17 Huyện Phú Ninh 054 THPT Trần Văn Dư H. Phú Ninh, Quảng Nam Khu vực 2 NT

97 34 Quảng Nam 17 Huyện Phú Ninh 055 TT GDTX-HN&DN Phú Ninh H. Phú Ninh, Quảng Nam Khu vực 2 NT

98 34 Quảng Nam 17 Huyện Phú Ninh 061 THPT Nguyễn Dục Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam Khu vực 2 NT

99 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn 031 THPT Nông Sơn Xã Quế Trung, H. Nông Sơn, Quảng Nam Khu vực 1

Tra cứu Thủ khoa thi THPT quốc gia 2017

Mít&Béo

Phản hồi

Phản hồi

No related posts.

Tra Cứu Mã Trường Thpt Quốc Gia 2022 Đà Nẵng

Tra cứu mã trường THPT Quốc Gia 2018 Đà Nẵng :

STT Mã Tỉnh Tên tỉnh Mã Quận Huyện Tên Quận Huyện Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu Vực Loại hình

1 04 Đà Nẵng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_04

Khu vực 3

2 04 Đà Nẵng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an_04

Khu vực 3

3 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu 001 THPT Nguyễn Hiền 61 Phan Đăng Lưu, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

4 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu 002 THPT Phan Châu Trinh 154 Lê Lợi, phường Hải châu 1, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

5 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu 003 THPT Trần Phú 11 Lê Thánh Tôn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

6 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu 004 THPT Diên Hồng 365 Phan Châu Trinh, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

7 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu 006 TT GDTX, KTTH- HN&DN quận Hải Châu 105 Lê Sát, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

8 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu 033 THPT Sky-Line Đà Nẵng Lô A2.4 Trần Đăng Ninh, quận Hải Châu Khu vực 3

9 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê 007 THPT Thái Phiên Số 735 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

10 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê 008 TT TT GDTX, KTTH- HN&DN Thanh Khê 725 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng Khu vực 3

11 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê 009 THPT Quang Trung 68 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung Khu vực 3

12 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê 028 THPT Thanh Khê 232 Kinh Dương Vương, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

13 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê 035 Trung tâm GDTX số 2 725 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng Khu vực 3

14 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 005 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Số 01 Vũ Văn Dũng, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

15 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 010 THPT Hoàng Hoa Thám 63 đường Phạm Cự Lượng, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

16 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 011 THPT Ngô Quyền 57 Phạm Cự Lượng, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

17 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 012 TT GDTX Thành Phố 1093 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

18 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 013 TT GDTX, KTTH- HN&DN Sơn Trà 196 Nguyễn Công Trứ, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, Đà Nẵng Khu vực 3

19 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 027 THPT Tôn Thất Tùng Đường Trần Nhân Tông, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

20 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 034 Trung tâm GDTX số 1 1093 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

21 04 Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn 014 THPT Ngũ Hành Sơn 24, Bà Bang Nhãn, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

22 04 Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn 015 TT GDTX, KTTH- HN&DN Ngũ Hành Sơn 527 Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng Khu vực 3

23 04 Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn 016 PT Hermann Gmeiner 15 Nguyễn Đình Chiểu, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn,thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

24 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu 017 THPT Nguyễn Trãi Số 01, Đường Phan Văn Định- phường Hòa Khánh Bắc- quận Liên Chiểu- TP Đà Nẵng Khu vực 3

25 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu 018 TH-THCS-THPT Khai Trí 116 Nguyễn Huy Tưởng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiều, TP. Đà Nẵng Khu vực 3

26 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu 019 TT GDTX, KTTH- HN&DN Liên Chiểu 571/1 Tôn Đức Thắng, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng Khu vực 3

27 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu 026 THPT Nguyễn Thượng Hiền 54, Thích Quảng Đức, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

28 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu 030 THPT Liên Chiểu P. Hòa Hiệp Nam Khu vực 3

29 04 Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang 021 THPT Phan Thành Tài QL1A, Phong Nam, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng Khu vực 2

30 04 Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang 022 THPT Ông Ích Khiêm Thôn Cẩm Toại Trung, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng Khu vực 2

31 04 Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang 023 THPT Phạm Phú Thứ Thôn An Ngãi Đông, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng Khu vực 2

32 04 Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang 025 TT GDTX, KTTH- HN&DN Hòa Vang Thôn Tuý Loan Đông 2, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng Khu vực 2

33 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ 020 THPT Hòa Vang 101 Ông Ích Đường, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3

34 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ 024 TT GDTX, KTTH- HN&DN Cẩm Lệ Tổ 4, Quốc lộ 1A, Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng Khu vực 3

35 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ 029 THPT Cẩm Lệ Nguyễn Thế Lịch Khu vực 3

36 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ 031 THCS và THPT Hiển Nhân 204 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ Khu vực 3

37 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ 036 Trung tâm GDTX số 3 Tổ 4, Quốc lộ 1A, Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng Khu vực 3

Phản hồi

Phản hồi