Đề Xuất 3/2023 # Reading And Writing – Level 1 – Fall 2013 # Top 4 Like | Maubvietnam.com

Đề Xuất 3/2023 # Reading And Writing – Level 1 – Fall 2013 # Top 4 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Reading And Writing – Level 1 – Fall 2013 mới nhất trên website Maubvietnam.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Syllabus of Level 1 – Reading and Writing Fall 2013 – Friday

WEEK 1 – 9/20

Reading

Part 1: Doing cloze 71. Do You Want It or Not? Charity (n): hội từ thiện Offer (v): tặng She called him up a week later: Cô ta gọi cho anh ta một tuần sau đó. For free: miễn phí Pick up (v): lấy

Part 2: Answer the questions 1. Bald Eagle 2. What is a Bank?

Writing Part 1: Building sentences Exercise 130 Exercise 131 Exercise 132

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 001

WEEK 2 – 9/27

Reading

Part 1: Reading the Bible: Announcement of the Birth of Jesus. Luke 1: 26-33

Part 2: Doing cloze 72. A Wheelchair

– Steal – stole – stolen (v): ăn cắp, đánh cắp – Wheelchair (n): xe lăn – Belong (v): thuộc về – Porch (n): cổng vòm, hành lang – Push (v): đẩy – Grab (v): chộp lấy

Part 3: Answer the questions 3. Money – Earn (v): kiếm tiền – Completing (adj): hoàn thành – household chores (n): công việc lặt vặt trong nhà – grade (n): điểm số – (v): chấm điểm – allowance (n): tiền trợ cấp, tiền tiêu vặt – come in many different forms: tồn tại ở nhiều hình thức khác nhau – specific value: giá trị riêng – trade items: trao đổi những món đồ – currency (n): tiền tệ – save (v): tiết kiệm – medical needs: dịch vụ y khoa – household items: đồ dùng trong nhà – such as: như là – turn the light on: mở đèn – air conditioning (n): máy điều hòa – heat (n): lò sưởi – cost money: tính tiền, tốn tiền

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 133 Exercise 134 Exercise 135

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 002

WEEK 3 – 10/04

Reading

Part 1: Reading the Bible Luke 17: 5-10 – Faith (n): Đức tin – To increase (v): gia tăng, tăng thêm – Mustard seed: hạt mù tạc – To uproot (v): nhổ lên, bật gốc – Servant (n): tôi tớ, đầy tớ – To plant (v): trồng cây – To plow (v): cày – To tend (v): chăn súc vật – Would rather: thích, muốn… hơn – S + would rather + not + V + O – Jim would rather go to class tomorrow than today: Jim thích tới lớp ngày mai hơn hôm nay. – Jim would rather not go to class tomorrow: Jim không thích tới lớp ngày mai. – Would he not rather say to him: Liệu ông chủ không muốn nói với anh ta… hơn? – Grateful (adj): biết ơn – To command (v): ra lệnh – Unprofitable (adj): không sinh lợi, chẳng ích lợi gì, vô dụng – To be obliged: bị bắt buộc…

Part 2: Doing cloze 73. Let Me Drive – The radio was on: radio đang bật – Accident (n): tai nạn – Happen (v): xảy ra – Freeway (n): đường cao tốc – Two people were dead: 2 người đã chết – Careful (adj): cẩn thận – Never be in a hurry (adj): đừng bao giờ vội vã – pay attention to: chú ý đến…

Part 3: Answer the questions 4. Hummingbirds – Hummingbird (n): chim ruồi – weigh less than even a penny: cân nặng thậm chí còn nhẹ hơn một đồng xu – at barely more than two inches long: chỉ dài hơn 2 inch – Unlike most birds: không giống như hầu hết các chú chim – iridescent (adj): óng ánh, ngũ sắc – feather (n): bộ lông (chim) – glitter (v): lấp lánh – dazzling (adj): sáng chói – … Mother Nature could dream up: … thiên nhiên có thể tạo ra – bill (n): mỏ chim – insert into (v): đưa vào trong, – fit (v): hợp, vừa – fly (v): bay – nectar (n): mật hoa – Hummingbirds are also unique among bird species: chim ruồi là loài duy nhất trong số những loài chim… – Attract (v): thu hút, hấp dẫn, lôi kéo – Feeder (n): thức ăn – Fill (v): chứa đầy

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 136 Exercise 137 Exercise 138

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 003

WEEK 4 – 10/11

Reading

Part 1: Reading the Bible Luke 17: 11-19 – Leper (n): người cùi – Journey (v, n): hành trình, chuyến đi – To stand at a distance: đừng ở đàng xa – To raise one’s voice: lên tiếng, cất tiếng – Priest (n): tư tế, linh mục – To be cleansed: được sạch – To heal (v): chữa lành – To glorify (v): chúc tụng – Foreigner (n): người nước ngoài, dân ngoại bang

Part 2: Doing cloze 74. Where’s My Money? – owe (v): nợ – borrow (v): mượn – pay Jack back: trả lại cho Jack

Part 3: Answer the questions 5. The Color Green – nature (n): thiên nhiên – grass (n): cỏ – leaf (n): một chiếc lá – leaves (plural noun): những chiếc lá – tree (n): cây lớn (cây thân gỗ) ≠ plant (n): thực vật, cây nhỏ – Frog (n): con ếch, nhái – grasshopper (n): châu chấu – Turtle (n): con rùa – mix (v): trộn lẫn – primary (adj): đầu tiên – secondary (adj): thứ hai – harm (v): làm hại, gây hại – movement to make products: hoạt động để tạo ra sản phẩm – Green products are often those made from recycled materials: sản phẩm xanh thường được làm ra từ vật liệu tái chế

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 139 Exercise 140 Exercise 141

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 004

WEEK 5 – 10/18

Reading

Part 1: Reading the Bible Luke 18: 1-8 – Widow (n): Bà goá – Persistent (adj): Cố chấp, kiên định, dai dẳng – Parable (n): dụ ngôn – To become weary: trở nên mỏi mệt – Judge (n): thẩm phán, quan toà – Neither feared God nor respected anyone: Chẳng sợ Thiên Chúa cũng không tôn trọng ai. – Human being = Human (n): con người – To render (v): Trả lại, dâng, nộp – A just decision: một phán quyết công bằng – Adversary (n): kẻ thù, đối phương – To keep + Ving – keep bothering: cứ quấy rầy – Dishonest (adj): bất lương – To pay attention to (v): chú ý tới – To secure (v): bảo vệ, che chở – Chosen ones: những người được tuyển chọn, kẻ được chọn – To call out to (v): kêu cầu

Part 2: Doing cloze 75. It’s Not the Money – The brothers don’t speak to each other: 2 anh em không nói chuyện với nhau – fight (v): đánh nhau ; (n): cuộc chiến, mâu thuẫn – Money can bring people together: tiền có thể đem mọi người lại gần nhau. – Money can tear people apart: Tiền có thể tách mọi người ra xa nhau. – tear (v): xé, làm rách – principle (n): nguyên tắc – truth (n): sự thật – work hard: làm việc chăm chỉ, tích cực – lie (v): nói dối

Part 3: Answer the questions 6. The United States – It is the third largest in the whole world: Nó lớn thứ ba trên toàn thế giới – It is located in a continent called North America: Nó nằm ở lục địa Bắc Mĩ – continent (n): lục địa – touch (v): gần, kề, sát bên, liền, giáp với – mountain (n): núi – wide (adj): rộng lớn – plain (n): đồng bằng – desert (n): sa mạc – hill (n): đồi – river (n): sông – lake (n): hồ – volcanoe (n): núi lửa – rainforest (n): rừng nhiệt đới – state (n): bang – not connected to the other states: không liên kết với những bang khác – chain of islands: quần đảo

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 142 Exercise 143 Exercise 144

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 005

WEEK 6 – 10/25

* Test 1

Reading

Reading the Bible Luke 18: 9-14 – Pharisee (n): người biệt phái – Tax Collector (n): người thu thuế – To be convinced of oneself: vững tin vào chính mình – Righteous (adj): công chính – Righteousness (n): sự công chính – The temple area (n): khu vực đền thờ – To take up one’s position: vào chỗ của mình – The rest of humanity (n): những người còn lại – Greedy (adj): tham lam – Adulterous (adj): ngoại tình – To fast (v): chay tịnh, ăn chay – To pay tithes: nộp thuế thập phân 1/10 – To raise one’s eyes to: ngước mắt lên – To beat one’s breast: đấm ngực – To be merciful to = to have mercy on… xin thương xót… – The latter: người sau – The former: người trước – To exalt (v): tự cao, nâng mình lên – To humble (n): khiêm tốn, hạ mình

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 145 Exercise 146

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 006

WEEK 7 – 11/01

Reading

Part 1: Reading the Bible Luke 19: 1-10 To intend (v): dự tính, dự định To name (v): đặt tên, gọi tên Chief (n): thủ lĩnh, trưởng Wealth (n): sự giàu có – Wealthy (adj): giàu có The crowd (n): đám đông – Crowded (adj): đông đúc To be short in stature: lùn, thấp Sycamore tree (n): cây sung In order: để To come down (v): xuống To grumble (v): cằn nhằn, càm ràm Behold: này đây, đây, chú ý Possession (n): tài sản, của cải To extort something from someone: lấy cái gì của ai Salvation (n): ơn cứu độ, sự cứu độ, ơn cứu rỗi Descendent (n) = offspring = children: con cháu The Son of Man: Con Người (chỉ Chúa Giêsu)

Part 2: Doing cloze 76. Meet Halfway – motel (n): khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô. – clerk (n): thư ký văn phòng – vacant (adj): trống, rỗng – But the night is half over: nhưng đã quá nửa đêm – price (n): giá tiền – there is one condition: có một điều kiện – one-half: 1/2 , một nửa – hot and cold water faucet: vòi nước nóng lạnh – cable TV: truyền hình cáp – channel: kênh truyền hình

Part 3: Answer the questions 7. Redwood Trees – magnificent (adj): tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, rất đẹp – Redwood tree: cây gỗ đỏ – temperature: nhiệt độ – misty rains: mưa phùn – dense fog: sương mù dày đặc – allow (v): cho phép – grow (v): lớn lên, phát triển – The oldest of these trees can grow to over 300 feet tall: những cây già nhất có thể cao đến hơn 300 feet (feet là đơn vị đo độ dài của Anh ; 1 feet = 0, 3048 m) – rise – rose – risen (v): mọc lên – the Statue of Liberty: tượng Nữ thần tự do – preserve (v): giữ gìn, bảo tồn, duy trì – giant (adj): to lớn, khổng lồ – surrounding areas: những vùng lân cận, khu vực lân cận

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 147 Exercise 148 Exercise 149

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 007

WEEK 8 – 11/08

Reading

Part 1 : Reading the Bible Luke 20: 27-38 – Resurrection (n): sự sống lại – Sadducee (n): người Sa-đốc – To come forward (v): tiến về phía, tiến đến – To take a wife: lấy vợ – To raise up descendants: gần dựng dòng dõi – Childless (adj): không con – To marry a woman (man): cưới vợ, lấy chồng – Marriage (n): hôn nhân – The children of this age: con cái thế hệ này – To deem worthy (v): cho rằng, nghĩ rằng có giá trị – The coming age = the age to come: thế giới mai sau, đời sau – The dead: kẻ chết – The living: người sống – The children of God: con cái Thiên Chúa – The ones who will rise: những người sẽ sống lại – To make known (v): mặc khải – To be alive: còn sống – Scribe (n): luật sĩ – No longer dare to ask: không còn dám hỏi nữa

Part 2: Doing cloze 77. God Wants Good People – Heaven (n): thiên đàng, thiên đường – Leave (v): để lại, bỏ lại – Earth (n): trái đất – Devil (n): ma quỷ – next to (prep.): bên cạnh – fire (n): lửa – coal (n): than – heavy (adj): nặng, nặng nề – bucket (n): thùng, xô – The devil makes them carry heavy buckets of black coal: ma quỷ bắt họ mang những xô nặng đầy than đen. – pour (v): đổ vào – Then they refill the big buckets with more coal: sau đó họ lại chất đầy than vào những xô lớn – refill (v): làm đầy lại – rest (v): nghỉ ngơi

Part 3: Answer the questions 8. Penguins – Penguin (n): chim cánh cụt – Penguins are among the most popular of all birds: Chim cánh cụt là loài phổ biến nhất trong số các loài chim. – the South Pole: Nam cực – the North Pole: Bắc cực – the continent of Antarctica: châu Nam cực – wild (adj): hoang dã – There are many different kinds of penguins: có nhiều loại chim cánh cụt khác nhau – none of them can fly: không con nào có thể bay. – have to (v): phải (làm điều gì đó) – be able to (v): có thể, có khả năng – survive (v): tồn tại, sống – the Earth’s coldest and windiest conditions: điều kiện gió mạnh nhất và lạnh nhất trên trái đất. – thick layers of fat to protect them from the bitter cold: lớp mỡ dày để bảo vệ chúng khỏi cái lạnh buốt giá – habitat (n): môi trường sống – watch out (v): đề phòng, cảnh giác – predator (n): động vật ăn thịt – Even in their freezing cold habitats, penguins still have to watch out for predators such as killer whales and seals: ngay cả trong môi trường sống băng giá, chim cánh cụt vẫn phải cảnh giác với những động vật ăn thịt như cá voi và hải cẩu.

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 150 Exercise 151 Exercise 152

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 008

WEEK 9 – 11/15

Reading

Part 1: Reading the Bible Luke 21: 5-19 Destruction of the temple: sự sụp đổ của đền thờ Foretold (n): lời tiên báo To be adorned with… được trang hoàng bằng Costly stones and votive offerings: đá đắt tiền và lễ vật quý A stone upon another stone: hòn đá nào chồng lên hòn đá nào to be thrown down: bị tàn phá The sign of the end: dấu hiệu ngày sau cùng (ngày tận thế) To be about to happen: sẽ (sắp) xảy ra To be deceived: bị lừa dối To come in my name: đến nhân danh Ta Wars and insurrections: chiến tranh và loạn lạc (nổi dậy) To rise against…: nổi lên chống lại… Earthquake (n): động đất Famine (n): nạn đòi Plague (n): ôn dịch Persecution (n): sự bắt bớ To seize and persecute (v): hành hạ và bắt bớ To hand someone over to: bắt và giao nộp ai cho, nộp ai cho Synagogue (n): hội đường Because of my name: vì danh Ta, vì danh Thầy Your giving testimony (n): việc làm chứng của các con Wisdom (n): sự khôn ngoan Adversary (n): kẻ thù To be handed over by someone: bị bắt và giao nộp bởi ai đó To put someone to death: giết ai đó, làm cho ai đó phải chết By your perseverance you will secure your lives: vì sự bền đỗ, kiên tâm bền chí các con sẽ cứu được mạng sống.

Part 2: Doing cloze 78. Earthquake – Earthquake (n): động đất – Feel – felt – felt (v) : cảm thấy – Last (v): kéo dài – Second (n): giây – The whole house shook: cả căn nhà đều rung chuyển – Shake – shook – shaken (v): rung, lắc – Go (went) off: tắt – light (n): bóng điện, bóng đèn – Scared / scary (adj): sợ, hoảng sợ, khiếp sợ – It was as if a giant hand had shaken her house: dường như có một cánh tay khổng lồ đã rung chuyển căn nhà. – The lights came back on: đèn sáng trở lại – Damage (n): thiệt hại ; (v): gây thiệt hại – No one was hurt: không ai bị thương

Part 3: Answer the questions 9. Blue Whale – Whale (n): cá voi – Planet (n): hành tinh – Blue Whales are way larger than the largest dinosaur that ever lived: cá voi xanh lớn hơn loài khủng long lớn nhất đã từng sống. – Dinosaur (n): khủng long – longer than three school buses put together: dài hơn ba chiếc xe buýt cộng lại. – Huge (adj): to lớn, khổng lồ – Tiny (adj): nhỏ xíu, bé tí – Creatures (n): sinh vật – Shrimp (n): con tôm – filter the water out of plates in its mouth called baleen: nó lọc nước qua một tấm chắn trong miệng được gọi là tấm sừng hàm.

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 153 Exercise 154 Exercise 155

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 009

WEEK 10 – 11/22

Reading

Part 1: Reading the Bible Luke 23: 35-43 – The people (n): dân chúng – To stand by (v): đứng gần, đứng ngay bên – The ruler (n): nhà chức trách, người lãnh đạo, – To sneer at him (v): cười nhạo ngài, phỉ bang ngài – The chosen one, the Messiah of God (n): Kẻ được tuyển chọn, Đấng Mêsia của TC – To jeer at him (v): chế diễu – Inscription (n): câu viết, câu khắc – Criminal (n): tên tội phạm – To rebuke someone (v): khiển trách ai đó – No fear of God (n): chẳng sợ TC – To be subject to (v): phải chịu, phải gánh lấy, phải theo – To condemn (v): kết án – condemnation (n): sự kết án – The sentence (n): việc kết án – To receive corresponds to…: nhận xứng với… – Paradise (n): Heaven, the world to come, everlasting life… Thiên đàng, sự sống đời sau, sự sống đời đời

Part 2: Doing cloze 79. A Patient Mom – Far away: cách xa – Miss (v): nhớ – Waitress (n): nữ phục vụ, bồi bàn nữ ; waiter (n): bồi bàn nam – Grandson (n): cháu trai – Granddaughter (n): cháu gái – She wanted May to bring her children back to China: bà ta muốn May đưa những đứa con của May trở về Trung Quốc. – Be patient: hãy kiên nhẫn – Hurry up: nhanh lên

Part 3: Answer the questions 10. American Revolution – Battle (n): trận đánh, cuộc chiến – the American Revolution (n): cuộc cách mạng Mỹ – occur (v): xảy ra, xảy đến – colonist (n): thực dân – The American colonists were very angry about numerous taxes issued by the British king: thực dân Mỹ rất giận về việc đóng thuế nhiều cho quốc vương Anh. – Issue (v): đưa ra – the Declaration of Independence (n): bản Tuyên ngôn độc lập – outline (n): dàn ý – intention (n): ý định, mục đích – separate from (v): tách rời, tách biệt khỏi – maintain (v): duy trì – control (v): điều khiển, kiểm soát – vow (v): thề, nguyện – war (n): chiến tranh – last (v): kéo dài – The war lasted eight long years: chiến tranh kéo dài 8 năm. – win – won – won (v): chiến thắng – important (adj): quan trọng – such as: như là – hero (n): anh hùng – emerge (v): nổi lên, xuất hiện – surrender (v): đầu hàng – a new nation was born: một quốc gia mới được thành lập

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 156 Exercise 157 Exercise 158

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 010

WEEK 11 – 11/29

Reading

Part 1: Reading the Bible Matthew 24: 37-44 – For as it was …., so it will be…: Như đã xảy ra…thế nào, thì cũng sẽ … – Flood (n): lũ lụt, hồng thuỷ – Marrying and giving in marriage: cưới vợ và lấy chồng (gia đình gả con gái) – Ark (n): Tàu ông Nôe – To carry them all away: mang tất cả ra đi – To grind (v): xay, nghiến răng – Mill (n): cối xay – Stay awake! Hãy tỉnh thức – Be sure of this: Hãy biết chắc điều này là – To expect (v): mong đợi

Part 2: Doing cloze 80. He Will Work for Gas – gas station (n): trạm xăng dầu, cây xăng – owner (n): người chủ – count (v): đếm – Can you put gas in a car?: bạn có thể đổ xăng cho xe không? – “There is just one problem,”: có một vấn đề – “I cannot pay you with money.”: tôi không thể trả lương cho anh bằng tiền – Pay (v): trả tiền, trả lương, thanh toán – Gasoline = gas = petrol (n): xăng dầu – It’s a deal: đó là một thỏa thuận

Part 3: Answer the questions 11. Buffalo – Buffalo (n): con trâu – Herd (n): bầy, đàn (vật nuôi) – Roam (v): đi lang thang – Plain (n): đồng bằng – Essential (adj): cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu – Society (n): xã hội – The great herds of buffalo that roamed the plains were essential for all parts of Sioux life and society: Những đàn trâu lớn đi lang thang các vùng đồng bằng là cần thiết cho tất cả các phần của cuộc sống và xã hội Sioux. – For most Sioux villages: đối với hầu hết các làng Sioux – Before the introduction of the horse: trước khi biết đến ngựa – Warrior (n): quân nhân, chiến sĩ, chiến binh – Hunt (v): săn bắt – By dressing up as wolves as: bằng cách mặc đồ giống như sói – Trick (v): đánh lừa – Cliff (n): vách đá – Ledge (n): bờ vực – They would also dress up in buffalo skins and make crying sounds like a baby buffalo: họ cũng mặc da trâu và làm những tiếng kêu khóc như những con trâu con. – Skin (n): da – Investigate (v): điều tra, dò la – Kill (v): giết chết – Spear (n): giáo mác – Arrow (n): mũi tên – Indians (n): người Ấn độ – Entire (adj): toàn bộ – following a kill: sau khi giết – Hide (n): da (thú) – Tepee (n): lều vải (của người da đỏ) – Moccasins (n): giày da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ) – Robe (n): áo choàng – hair (n): lông – horn (n): sừng – Children fashioned sleds out of buffalo ribs: Trẻ con tạo mẫu xe trượt tuyết bằng xương trâu. – buffalo fat (n): mỡ trâu – glue (n): keo, hồ dán – buffalo meat (n): thịt trâu – provide (v): cung cấp – collect (v): tập hợp lại, thu gom lại – dry (v): phơi khô – pound (v): giã, nghiền – pemmican (n): chà bông – sort of like modern-day beef jerky): giống như khô bò ngày nay

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 159 Exercise 160 Exercise 161

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 011

WEEK 12 – 12/06

* Test 2

Reading

Part 1 : Reading the Bible Mt 3: 1-12 – To preach (v): rao giảng, giảng dạy – To repent (v): sám hối – Repentance (n): sự sám hối – The kingdom of heaven: nước trời – To be at hand!: …gần đến – To cry out (v): hô lên, kêu lên – Camel’s hair (n): long lạc đà – Leather belt (n): dây thắt lưng bằng da – Locust (n): châu chấu – Wild honey (n): mật ong rừng – Whole region (n): toàn vùng – To baptize (v): rửa tội – Baptism (n): phép rửa tội – To acknowledge (v): thú nhận, nhận biết, thừa nhận – To produce good fruit = to bear good fruit: sinh trái tốt – To presume (v): cho là, coi như là – To raise up children: gầy dựng dòng dõi, gầy dựng con cháu – Ax (n): rìu – Winnowing fan (n): quạt rê lúa – Threshing floor (n): sân đập lúa – Barn (n): kho – Chaff (n): trấu – Unquenchable fire (n): lửa không hề tắt

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 162 Exercise 163 Exercise 164

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 012

WEEK 13 – 12/13

Reading

Part 1 : Reading the Bible Matthew 11: 2-11 – Messenger (n): thông điệp, sứ giả – John the Baptist: Gioan Tẩy Giả – To hear of (v): nghe về – The one who is to come: đấng sẽ đến – Blind (adj): mù; the blind: kẻ mù, người mù – Lame (adj): què; the lame: kẻ què, người què – Poor (adj): nghèo; the poor: kẻ nghèo, người nghèo – Dead (adj): chết; the dead: kẻ chết, người chết – To testify (v): làm chứng – Testimony (n): lời chứng – To go off (v): đi khỏi – Royal palace (n): hoàng cung – Prophet (n): ngôn sứ – To suffer (v): chịu đau khổ – Violence (n): bạo lực – Violent (adj): bạo lực; the violent: kẻ bạo quyền, bạo lực

Part 2: Christmas song

O come, all ye faithful, / Joyful and triumphant, O come ye, O come ye to Bethlehem; Come and behold him, / Born the King of angels;

O come, let us adore him, / O come, let us adore him, O Come, let us adore him, / Christ the Lord.

God of God, / Light of Light, Lo, he abhors not the Virgin’s womb; Very God, / Begotten, not created:

Sing, choirs of angels, / Sing in exultation, Sing, all ye citizens of heaven above; Glory to God / All glory in the highest

O come, all ye faithful, / Joyful and triumphant, O come ye, O come ye to Bethlehem; Come and behold him, / Born the King of angels

– Ye = you; Lo: kìa – Faithful (adj): trung thành; the faithful: Dân Chúa – Triumphant (adj): chiến thắng – To behold (v): chiêm ngắm – Bore born born (v): sinh ra – King of angels: Vua các thiên thần – To adore (v): thờ lạy – God of God: Thiên Chúa bởi Thiên Chúa – Light of light: Ánh sáng bởi Ánh sáng – To abhor (v): ghê tởm, chê bỏ – The Virgin’s womb: cung lòng Đức Trinh Nữ – Very God: Thiên Chúa thật – Beget begot begotten: sinh ra – Choir (n): ca đoàn – Choirs of angels: ca đoàn các thiên thần – Exultation (n): vui mừng, hân hoan – Citizens of heaven: các công dân nước trời – Glory to God: vinh danh Chúa

Bạn có thể vào chúng tôi để nghe bài này, có lời dịch trong phần lyrics phía dưới. Oh Come, All Ye Faithful

Part 3: Answer the questions The Mice in Council – Mouse (n): một con chuột – mice (n): nhiều con chuột – Council (n): hội nghị – Call a meeting: triệu tập cuộc họp – Plan (n): phương án, kế hoạch, dự định – Seem (v): có vẻ như, dường như – Hang – hung – hung (v): treo, mắc vào – Tie (v): buộc, cột

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 165 Exercise 166 Exercise 167

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 013

WEEK 14 – 12/20

Reading

Part 1 : Reading the Bible Matthew 1: 18-24 – To come about (v): diễn ra, xảy ra – To be betrothed to: đính hôn với – Since (conj): vì, vì chưng, vì lẽ rằng – To expose someone to shame: làm cho ai nhục nhã – To appear to someone: hiện ra với ai – To take Mary your wife: nhận Maria làm vợ – To conceive: cưu mang – To be conceived: được cưu mang – To name him Jesus: đặt tên Ngài là Giêsu – To take place (v): xảy ra, diễn ra – To fulfill (v): hoàn tất, làm trọn

Part 2: Christmas song (Ai giải nghĩa bài hát này được có thưởng) 12 days of Chirstmas – Mười hai ngày trong Mùa Giáng Sinh – The first, second, third, fourth, fifth, sixth… twelfth: thứ nhất… mười hai – Christmas: Lễ Giáng Sinh, Mùa Giáng Sinh – True love: người yêu – 12 Drummers Drumming: 12 người đang đánh trống – 11 Pipers Piping: 11 nhạc công đang thổi tiêu – 10 Lords a Leaping: 10 vị lãnh chúa đang nhảy (lưng tưng) – 9 Ladies Dancing: 9 quý bà đang múa – 8 Maids a Milking: 8 cô đang vắt sữa – 7 Swans a Swimming: 7 con thiên nga đang bơi – 6 Geese a Laying: 6 con ngỗng đang đẻ trứng – 5 Golden Rings: 5 chiếc nhẫn vàng – 4 Calling Birds: 4 con chim cô ly – 3 French Hens: 3 con gà mái Pháp – 2 Turtle Doves: 2 con chim cu gáy – A Partridge in a Pear Tree: 1 con gà gô trên Cây Lê Vào link sau đây để nghe bài hát Twelve Days of Christmas

Part 3: Answer the questions A Special Christmas Present – Christmas present: món quà Giáng sinh – bank account: tài khoản ngân hàng – the shopping mall: trung tâm thương mại – perfect gift: món quà hoàn hảo – brooch (n): trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo) – jewelry (n): trang sức – Wrap (v): gói lại, bao lại – Place (v): đặt, để – look forward: mong đợi, mong chờ – scream with fright: hét lên với sự sợ hãi

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 168 Exercise 169 Exercise 170

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 014

WEEK 15 – 12/27

Christmas – Relax – Study Review – and Pastoral works

WEEK 16 – 1/03

* Final Test

Share this:

Facebook

Twitter

Email

Like this:

Like

Loading…

Get Ready For Ielts (Reading, Listening, Writing, Speaking)

Sách IELTS nào cho người mới bắt đầu?

Làm sao để tự học IELTS từ con số 0?

Mục tiêu 4.5 IELTS thì nên sử dụng tài liệu nào?

Đó là một câu hỏi mà rất nhiều bạn khi luyện thi IELTS đều hỏi các thầy cô tại Aland English. Và câu trả lời mà các thầy cô khuyên các bạn đó chính là bộ Get Ready for IELTS của nhà xuất bản Collins.

Vậy, tại sao bộ sách này là uy tín và được recommend nhiều như vậy?

#1. Bộ sách này dành cho ai?

Đa phần mọi người đều nói: Get ready for IELTS là dành cho các học sinh mất gốc muốn học IELTS.

Thực tế thì không phải vậy!

Get ready for IELTS là bộ sách được xuất bản bởi nhà xuất bản Collins đến từ Anh. Chính vì vậy mà 100% nội dung cuốn sách đều được biên soạn bằng tiếng Anh. Chính vì vậy mà nếu bạn mất gốc thì sẽ không thể học được cuốn sách này vì…. đọc không hiểu gì cả.

Vậy, cuốn sách dành cho ai?

Review + Download Get ready for IELTS – Reading: CHI TIẾT

Review + Download Get ready for IELTS – Listening: CHI TIẾT

Review + Download Get ready for IELTS – Writing: CHI TIẾT

Review + Download Get ready for IELTS – Speaking: CHI TIẾT

Để học được Get ready thì các bạn cần có một nền tảng ngữ pháp – từ vựng – phát âm khá vững đã.

Tức là các bạn cần có band 3.0 – 3.5 trước khi bắt đầu học bộ sách này.

Như vậy, các bạn cần phải có kiến thức căn bản vững mới có thể luyện thi IELTS với bộ tài liệu này.

Thế mất gốc hoàn toàn thì làm sao?

#2: Bộ sách có nội dung gì?

Yêu thích:

Từ đó, người học có thể vừa học các kỹ năng và rèn luyện thêm các phần khác nữa (nhờ học lại một phần kỹ năng khác).

Sách bao gồm:

● 12 unit tương ứng với 12 topic thường xuất hiện trong IELTS.

● Mỗi unit được phần thành 3 phần chính bao gồm: Vocabulary (hoặc Language Development) - Skill development - Exam practice. Từ đó có thể giúp người học học được rất nhiều kiến thức thường sử dụng trong IELTS.

● Sau 3 bài học sẽ có một bài Review chi tiết là các bài tập sẽ xuất hiện trong IELTS Writing hoặc Speaking. Từ đó giúp người học có thể luyện lại kiến thức một phần rõ hơn.

● Đặc biệt, trong mỗi bài học chúng ta sẽ có các phần khác nhau như Watch Out, Exam information, Exam tip cung cấp rất nhiều kiến thức khác nhau giúp người học có thể rõ ràng hơn nữa.

● Cũng giống như các đầu sách IELTS khác, Answer keys và kho từ vựng luôn nằm ở cuối sách để các bạn có thể tra cứu học tập.

Lưu ý: tất cả 4 cuốn đề được trình bày rất rõ ràng và dễ học như hình.

Giờ chúng ta đều biết cuốn sách có gì rồi.

Biết cuốn sách này dành cho ai học rồi.

Vậy, sử dụng cuốn sách này như thế nào cho hiệu quả?

#3. Học sách Get ready for IELTS hiệu quả

Sự thật,

Tự học IELTS qua sách rất khó và nhàm chán.

Các sách dạng ebook thường rất khó tập trung khi học.

1. Thời gian học tập: Mỗi unit các bạn dành 2-3 giờ để học.

Các bạn có thể phân thời gian ra học tập phù hợp với bản thân. Tuy nhiên, theo tính toán cho một bạn mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh và có nền tảng cơ bản thì để học hết một unit trong sách Get ready for IELTS cần 2-3 giờ học tập. Đối với cuốn Writing và Speaking cần dành nhiều thời gian hơn do các bạn phải luyện tập nhiều để “nhuần nhuyễn” kiến thức.

2. Nên học lại: 2-3 lần đối với mỗi unit.

Các bạn có thể học đan xen từng kỹ năng theo thứ tự là Reading – Listening – Writing rồi đến Speaking để phát huy hiệu quả và đỡ nhàm chán.

3. Nên tìm người học cùng.

Các bạn có thể tham gia cộng đồng tự học IELTS của Aland English là Group Động 8IELTS để tìm cho mình một người bạn học cùng.

#4. Chi tiết từng cuốn sách

Get Ready for IELTS Listening là cuốn sách tuyệt vời cho các bạn đang ở trình độ Pre – intermediate. Cuốn sách gồm 12 Units với topics quen thuộc thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS như: Friends abroad, Food and Cooking, Shopping and spending…

Đặc biệt mỗi Unit trong sách được thiết kế đặc biệt, xoáy sâu vào 3 phần: Phát triển ngôn ngữ; Phát triển kỹ năng chinh phục IELTS Listening và Phần bài kiểm tra luyện tập.

Tất nhiên, cuốn sách cũng không thể thiếu được phần Đáp án, Script chi tiết giúp bạn tự học IELTS ở nhà đơn giản và hiệu quả hơn.

Với những bạn mong muốn bứt phá band điểm Reading từ 5.0 trở lên, thì không thể bỏ qua cuốn sách luyện kỹ năng IELTS Reading siêu hay ho này rồi.

Cuốn Get Ready for IELTS – Reading gồm 12 Units, sau mỗi 3 Units bài học là 1 bài Review giúp bạn tổng ôn tập lại kiến thức đã tích lũy được.

Cùng nằm trong bộ sách Get Ready for IELTS, nên mỗi Unit trong cuốn Reading cũng được chia thành 3 phần quan trọng:

Phát triển ngôn ngữ: củng cố Từ vựng, Ngữ pháp trọng tâm trong mỗi Topics

Phát triển kỹ năng: hoàn thiện và nâng cao kỹ năng xử lý các dạng bài IELTS Reading test

Bài kiểm tra thực hành: Kiểm tra khả năng và rèn luyện kỹ năng giải quyết các bài Test

Ngoài ra, trong cuốn Reading sẽ được bổ sung thêm phần Checklist – liệt kê tóm tắt các điểm trọng tâm không thể bỏ qua trong mỗi Unit.

Cuốn sách Get Ready for IELTS Speaking của NXB Collins có bố cục và cấu trúc bài học logic cùng hướng dẫn chi tiết, quả thực là một trợ thủ đắc lực giúp bạn tự học IELTS tại nhà hiệu quả.

Các Topics trong cuốn sách này cùng khá quen mặt trong bài kiểm tra IELTS Speaking như: Family, Freetime, Hometown…

Đặc biệt, một điểm mà Aland rất thích trong sách Collins đó là sách luôn có những tip rất hữu ích, và trong cuốn Get Ready for IELTS Listening này, tác giả ghi chú lại các box thông tin cực kỳ cần thiết cho các sĩ tử:

Exam information boxes: cung cấp thông tin cơ bản về bài kiểm tra IELTS Listening.

Exam tip boxes: bật mí các mẹo, chiến lược làm bài thi cần thiết.

Watch out! Boxes: làm nổi bật các lỗi sai mà thí sinh dễ mắc phải trong bài thi.

Nếu bạn còn chưa tự tin với khả năng Viết của mình, thì tuyệt đối không được bỏ qua cuốn sách này đâu đấy. Điểm đặc trưng trong sách của Collin đó là các Tips và mẹo rất dễ áp dụng trong các bài thi thực tế, và cuốn IELTS Writing này cũng không ngoại lệ.

Tạm kết!

Như vậy, với những yếu tố trên thi Aland English tin rằng bộ sách Get ready for IELTS sẽ giúp các bạn có thể có cho mình một nền tảng tiếng Anh tốt và chinh phục điểm cao trong kỳ thi IELTS rồi đúng không nào?

Đáp Án Game Brain Out Từ Level 1 Đến Level 255

Đầu tiên

Brain Out là một Game giải đố thách thức trí thông minh của bạn. Game đòi hỏi người chơi phải có khả năng suy nghĩ logic, phản xạ và sáng tạo để trả lời các câu hỏi trong Game. Câu trả lời Brain out từ cấp 1 đến 225 này sẽ giúp bạn hoàn thành Game bất cứ khi nào bạn không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi.

Trả lời Game Brain Out mới nhất

Cấp độ 1: Quả to nhất – chọn quả Dưa hấu vì nó là quả to nhất

Cấp độ 2: Đếm xem có bao nhiêu con vịt – 9 con vịt

Cấp 3: Ai cao nhất – chọn Mặt trời cao nhất

Cấp 4: Tìm những miếng khác nhau của dưa hấu – Di chuyển những miếng dưa hấu để tìm những miếng khác nhau.

Tải game crack việt hoá tại: https://daominhha.com

Tải game crack việt hoá tại:

Cấp 5: Tạo một hình chữ nhật không bằng chiều dài và chiều rộng – Di chuyển hình vuông sang bên phải màn hình để biến thành hình chữ nhật.

Cấp 6: Đếm xem có bao nhiêu hình tam giác bên dưới – Có 11 hình tam giác

Cấp 7: Tìm ngọn lửa lớn nhất – Đặt 4 đám cháy lại với nhau để tạo ra đám cháy lớn nhất.

Cấp 8: Ô tô đỗ ở đâu? – Di chuyển xe ra khỏi chỗ đậu xe và bạn sẽ tìm thấy số.

Cấp 9: Xếp hạng cho Game này – Xếp hạng 5 sao hoặc Điểm đầy đủ.

Cấp 10: Awakening the Owl – Di chuyển mặt trời để nó biến mất khỏi màn hình (ở rìa, xuống màn hình).

Cấp 11: Đưa ra câu trả lời bằng công thức 1 + 2 = 21, 2 + 3 = 36, 3 + 4 = 43 – Câu trả lời là 4 + 5 = 9.

Cấp 13: Chiến thắng X-O – Giữ hai ngón tay trong hàng ngang để điền vào chữ O.

Cấp 14: Tìm gà con – Lắc một trong 3 gà con để tìm gà con

Cấp 15: Tìm màu tối nhất – Nhấp vào dòng chữ “Tìm màu tối nhất”

Cấp 16: Đếm tóc – Có 3 sợi tóc

Cấp 17: Giúp vịt uống nước – Di chuyển vịt sang bên trái vũng nước

Cấp 18: Hãy thử một cái gì đó đơn giản, thiết lập phương trình – Di chuyển phần gạch chân 1 xuống bên dưới dấu hỏi thành 2

Cấp 20: Giúp thỏ con giành chiến thắng – Giữ khỉ và ngựa bằng hai ngón tay, sau đó nhấn nút Chuyển tiếp để thỏ chạy đến đích.

Cấp 21: Tìm chiếc nhẫn cho cô dâu – Mở thức ăn cho chó, cho nó ăn và nó sẽ “reo” chiếc nhẫn.

Cấp 22: Các chữ cái tiếng Anh hầu hết mọi người thích nghe là: CD

Cấp 23: Hút thuốc có hại cho sức khỏe – Nhấp 3 lần vào đầu điếu thuốc để nó biến mất

Cấp 24: Đếm số lượng xu trong một con heo đất – Đặt 3 đồng xu vào con lợn, sau đó bẻ con lợn ra và đếm số đồng xu.

Cấp 26: Cách chia vòng tròn này thành 8 phần – Cần bao nhiêu dòng – Một dòng là cần thiết để chia vòng tròn thành 8 phần bằng nhau

Cấp 27: Đếm kiến ​​- Phóng to tổ và đếm kiến

Cấp 28: Tìm quy tắc, viết câu trả lời – Hai hình tam giác + ba chữ cái O = câu trả lời là 9

Cấp 29: Nhấp vào con bướm phía trên tiêu đề – Di chuyển văn bản bên dưới con bướm và nhấp vào nó

Cấp 30: Bật quạt – Chạm hai ngón tay ở hai đầu dây màu đỏ bị đứt (mọi người cũng dẫn điện).

Cấp 32: Bạn gái và mẹ gặp nguy hiểm – Chạm cả tay mẹ và tay bạn gái để cứu hai người. Dù ở vực thẳm hay chết đuối. Nếu câu hỏi là ru bé – Lắc điện thoại đi ngủ.

Cấp 33: Lái xe đến rìa của biển báo – Di chuyển đám mây lớn để hiển thị mặt trời, băng sẽ tan chảy và lái đi.

Cấp 34: Cho cà rốt ăn 1 – Di chuyển cà rốt trở lại thỏ

Cấp 35: Làm thế nào để bạn qua sông – Phóng to thuyền

Cấp 36: 3 số cộng tối đa 12 – Nhấp vào số 6 một lần và số 3 hai lần, sau đó nhấn Xác nhận.

Cấp 37: Đặt mọi thứ vào hộp – Đặt mọi thứ vào hộp, bao gồm cả tiêu đề.

Cấp 38: Đập chuột – Lấy chuột và cho vào búa. Nếu câu hỏi là Cứu hươu ra – Lắc điện thoại để chìa Key rơi ra khỏi xô đỏ, sau đó đặt chìa Key vào tổ để cứu hươu.

Cấp 39: Kết quả của câu hỏi toán cấp 1 (1 + 2 + 3 + 11 + 2 + 3 + 11 + 2 + 3 + 1) là 39

Cấp 40: Tìm vật phẩm tương ứng (tô màu) – Kết quả như trong hình, cái cuối cùng trong áo của con gái.

Cấp 41: Gọi ZOZO lên – Mở cửa cho em gái của ZOZO vào.

Cấp 42: Nếu 1 = 5, 2 = 15, 3 = 215, 4 = 3215, câu trả lời là 5 = 1

Cấp 43: Cốc nào sẽ đầy nước trước – Di chuyển cốc số 1 và chọn cốc số 4

Cấp 44: Sẽ có hai trường hợp khác nhau, nếu là 308 thì câu trả lời là 909. Nếu là 369 thì sẽ là 965.

Cấp 45: Tìm những thứ không ăn được – Di chuyển máy ấp trứng ra và chọn nó.

Cấp 46: Tìm hiểu cách thu hút các cô gái – Đưa túi của em gái bạn cho TOM

Cấp 47: Tìm người ngoài hành tinh – Di chuyển Disk bay đến tảng đá bên trái và bạn sẽ tìm thấy Alien. Nếu câu hỏi là Mũi tên Lên và Xuống sai hướng – Xoay điện thoại của bạn để mũi tên Lên và Xuống đi đúng hướng.

Cấp 48: Bên dưới có bao nhiêu gói khoai tây – Di chuyển các gói khoai tây trên màn hình, bạn sẽ thấy các gói khoai tây ẩn đằng sau, bây giờ đếm tất cả chúng và điền vào số lượng gói khoai tây.

Cấp 50: Những người cầu toàn không thể chịu đựng được – Chà mực đỏ trên mép giếng hết lần này đến lần khác để nó bị mất

Cấp 51: Nhấp vào hình ảnh màu cam 3 lần, nhấp vào màu xanh lục 5 lần – Nhấp vào hình ảnh màu cam ba lần, sau đó nhấp vào hình ảnh màu xanh 3 lần, lần này hình ảnh màu xanh sẽ chuyển sang màu cam. Đợi một lúc để đặt nó thành màu xanh lá cây và sau đó nhấp hai lần để đưa nó vào.

Cấp 53: Hình ảnh nào có nhiều cạnh nhất – Chọn vòng tròn màu tím, nó có nhiều cạnh nhất.

Cấp 54: Dựa vào hình ảnh bên dưới đoán số – Câu trả lời là 91 trong khoảng từ 8 đến 56

Cấp 58: Tìm ảnh – Giữ một ngón tay trên chữ cái và sau đó xoay điện thoại theo chiều ngang để cho ảnh rơi ra

Cấp 59: Đánh thức con lợn – Di chuyển con bướm ra khỏi đầu con lợn, ấn và giữ mũi con lợn cho đến khi nó thức dậy.

Cấp 60: Giúp hẹn hò thành công – Chạm vào con chó nhiều lần để cho anh ta xoay mông.

Cấp 61: Số 8 bên dưới hình ảnh.

Cấp 62: Nếu câu hỏi là Màu gì nhất Sau đó chọn màu trắng, nếu câu hỏi là nhìn màu xanh trộn màu xanh và màu vàng để làm cho màu xanh lá cây.

Cấp 64: Chữ cái sau AEBFC là chữ cái G

Cấp 65: Nếu câu hỏi là E = F, hãy xóa nét dưới của chữ E bằng cách nhấp liên tục vào nét để E biến thành F.

Nếu câu hỏi là Tận dụng triệt để – phi tiêu, thì bạn nên trở nên phi thường, đừng để phi tiêu quá gần nhau.

Cấp 66: Một giờ sau là vài giờ – 1 giờ sau, tay chỉ 9 giờ vì đó chỉ là một bức tranh, đồng hồ không hoạt động

Cấp 67: Giữ và kéo ký Xóa ra ngoài, sau đó di chuyển gà con xếp chồng lên nhau và đếm như bên dưới.

Cấp 68: Nếu đó là một con chó an ủi – Nhẹ nhàng chạm và xoa con chó để an ủi nó, và nếu đó là để làm ấm ZOZO, bạn có thể làm tương tự để làm ấm ZOZO.

Cấp 69: Nhận sao – Lắc điện thoại của bạn để choáng váng Thỏ, Cáo và Gà

Cấp 70: Làm như hình bên dưới, bắp chân 1 cách 0 và thêm dấu trừ là được.

Cấp 71: Tập hợp những con gà con và ném chúng vào một góc, sau đó kéo theo tất cả các hướng trên màn hình để kéo những con gà con vào và chọn những con gà con.

Cấp 73: Giúp thỏ ăn cà rốt 2 – Kéo chữ Ăn cà rốt nữa Đi xuống cầu, sau đó cho thỏ qua

Cấp 75: Con voi cô đơn – Bấm và giữ con voi, sau đó nhấn Sao chép để có được con voi thứ hai

Cấp 76: Bật bóng đèn 4 – Nhấp vào Start, sau đó đợi đèn trên bóng đèn thứ tư, sau đó nhấn dừng

Cấp 78: Móng vuốt của mèo giống với mèo con nhất – Chạm vào bàn tay của mèo đang cầm đồng tiền vàng

Cấp 79: Tạo phương trình – Chạm vào số 3 màu xanh lục, bạn sẽ được thêm 3, xoay số 3 thành 8.

Cấp 80: Giúp gà vượt qua mê cung đến từ Cửa – Di chuyển gà đến từ Cửa bằng cách đi vòng xuống đáy, đừng đi vào mê cung.

Cấp 81: Giúp Zoe uống nước cam – Di chuyển đáy cốc vào miệng Zoe

Cấp 84: Có bao nhiêu lỗ quần – Quần dài hoặc quần short cũng có 9 lỗ.

Cấp 85: 10 quả dưa hấu bổ sung – Câu trả lời là 1024 miếng

Cấp 87: Cách đi qua cánh cửa này – Di chuyển chuột trên hình ảnh để con trỏ nằm trên từ Cửa sau, sau đó nhấp vào nút chuột trái trên hình ảnh.

Cấp 88: Nhập số nhỏ nhất – Tăng dấu gạch ngang ngoài cùng bên trái đến dấu trừ, sau đó nhập 3 chữ số 9 phía sau (-999) là được.

Cấp 90: Ẩn máy tính khỏi mama – Chạm và giữ thiết bị điện tử một lúc.

Cấp 92: Nhấp vào theo thứ tự – Ghi nhớ số lượng câu hỏi cần thiết, sau đó chạm theo thứ tự, cuối cùng nhấn vào 33 trong câu hỏi.

Cấp 93: Cách ăn bánh – Loại bỏ thanh dài nhất bên phải, sau đó để cô gái rơi vào chiếc bánh.

Cấp 94: Khi Ta Zuo lên 6 tuổi, Lo Lu gấp đôi Ta Ta, bây giờ anh 10 tuổi, và khi anh 16 tuổi, anh 16 tuổi.

Cấp 95: Giành chiến thắng X-O – Di chuyển chữ O trong chữ cái Bạn bè xuống dòng dọc hoặc ngang và điền vào chữ O bị thiếu.

Cấp 96: Vào giờ ăn trưa, đặt mì sang một bên – Đặt mì vào bát, đổ nước sôi vào và chạm vào mì một lúc để mì chín.

Cấp 98: Nếu CDE = EDF – Câu trả lời là EFH = HFI

Cấp 99: Gấu trúc ở đây

Cấp 100: Giúp dơi ngủ – Bật tính năng Key xoay màn hình và lật ngược điện thoại của bạn, đợi một lúc để dơi ngủ.

Cấp 101: Kết hợp số lớn nhất – Nhấp vào hai số không thành vô cực và nhấn xác nhận

Cấp 102: Tìm số lớn nhất – Di chuyển hai trận đấu số 308, số lớn nhất sẽ là 31181

Cấp 103: Tôi muốn đi ngủ, xin vui lòng tắt đèn – Tắt đèn bằng cách úp mặt điện thoại xuống.

Cấp 104: Đánh bại con ruồi đáng ghét – Một tay giữ bất kỳ điểm nào trên màn hình, tay kia ấn và giữ con ruồi cho đến khi nó bị nghiền nát.

Cấp 105: Tìm thứ rẻ nhất – Tay cầm chơi game là rẻ nhất

Cấp 106: Giải cứu mẹ và bạn gái 2 – Lắc điện thoại để đánh thức nhân vật và cứu cả hai.

Cấp 107: Thêm một nét để đặt phương trình 5 + 5 + 5 = 550 – Câu trả lời là 5 + 545 = 550, viết một nét để + ký vào số 4.

Cấp 109: Giúp Jack uống nước cam – Giữ chai nước cam sau đó lắc điện thoại của bạn, lắc một chút rồi cho Jack uống. Không có dấu hiệu mở chai, chỉ cần đưa nó cho Jack uống.

Cấp 110: Điều ước nào bạn muốn đạt được – Chạm ba ngón tay vào cả ba điều ước.

Cấp 111: Tìm menu – Có một văn bản menu mờ gần góc dưới bên phải, tìm nó và sau đó chạm vào nó. Nếu không, sau đó tăng độ sáng màn hình.

Cấp 112: Mở nắp – Một ngón tay giữ hộp, một ngón tay nâng nắp

Cấp 113: Nếu 1 = 5, 2 = 15, 3 = 215, 4 = 3215, câu trả lời là 5 = 43215

Cấp 114: Tìm sự khác biệt giữa hai loại bánh – Có 8 điểm khác biệt giữa hai loại bánh

Cấp 116: Cách cân bằng tỷ lệ – Loại bỏ tất cả các mục khỏi thang đo là hành động tự cân bằng

Cấp 117: Hair Count – Quay ngược nhân vật, câu trả lời là 38 sợi tóc

Cấp 119: Giúp Tyke 2 tuổi thắp một ngọn nến bánh sinh nhật – Đặt ngọn lửa trên ngọn nến ở giữa, khi nó sáng rồi nghiêng điện thoại của bạn để đặt cây nến thứ 2.

Cấp 120: Tìm gà mẹ 2 – Sử dụng hai ngón tay để thu nhỏ gà con như một bức tranh thu nhỏ, gà sẽ xuất hiện sớm, bên cạnh để chọn gà.

Cấp 121: Nếu nó đang lái xe xe qua cầu, chạm vào xe để dừng lại, sau đó nhấp vào bên cạnh xe để lái qua cầu. Và nếu nó là dành cho vịt uống nước, bạn che mặt trời bằng đám mây lớn nhất, mưa rơi trong nước và bạn chỉ cần đưa nó cho vịt uống.

Cấp 122: Nhiệt độ cơ thể của bạn là bao nhiêu – Chạm vào đáy của nhiệt kế bằng nhiệt kế, nhiệt độ bạn ghi được là bao nhiêu (thường là 96,8 độ).

Cấp 123: Trộn hai màu trong ống nghiệm – Giữ ngón tay của bạn trên ống nghiệm và lắc điện thoại để chúng chuyển sang màu tím.

Cấp độ 124: Hươu ma thuật trong tủ lạnh – Phóng to tủ lạnh và ném con nai vào đó.

Giải quyết não bộ cấp 125: Giúp tôi tắt nguồn – Vuốt xuống liên tục trên bóng đèn để bóng đèn tắt.

Cấp 126: Từ 1 đến 199 có bao nhiêu số là 1 – Có tổng cộng 140 số 1

Cấp 127: Cho thỏ ăn cà rốt 3 – Cho thỏ một trái tim ở góc phải, thỏ sẽ lớn lên và bạn di chuyển thỏ đến cuối cây cầu và nhấp Skip (Nhảy) ở góc dưới bên phải để thỏ nhảy qua và Ăn cà rốt lần cuối.

Cấp 128: Mất 26 chữ cái ET – còn lại 21 chữ cái

Cấp 129: Bật 2 bóng đèn – Tháo bóng đèn thứ 3 bên phải khỏi màn hình và nhấn nút bên trái.

Cấp 130: Một cây nến cao 50 cm và có thể cháy trong 3 giờ, cao hơn 70cm, đốt trong 6 giờ – Câu trả lời là 6 giờ để 2 cây nến có cùng chiều cao

Cấp độ 131: Nếu 5 + 3 = 28, 9 + 1 = 810, 8 + 6 = 214, 5 + 4 = 19, câu trả lời là 7 + 3 = 410

Cấp 132: Cắt tóc cho bé – Bật công tắc Key màn hình, sau đó lắc nhẹ điện thoại để ngủ, bé ngủ và sau đó lấy tông đơ cắt tóc cho bé.

Cấp 133: Mở chai rượu sâm banh nổi tiếng – Lắc điện thoại của bạn, sau đó nhấp vào nắp chai rượu sâm banh.

Cấp 134: Vẽ câu trả lời cuối cùng – Dâu + Nho + Cà tím là 20

Cấp 136: Tìm sói trong cừu – Sử dụng ngón tay để đưa miếng thịt lên mặt cừu, sói sẽ đổi mặt. Vào thời điểm đó, sử dụng một ngón tay khác để lột lớp da bên ngoài của nó.

Cấp độ 137: Sau thời gian ngủ trưa, bé cần thức dậy để uống sữa – Xoay theo chiều kim đồng hồ cho đến khi thức dậy để uống sữa.

Cấp 138: Giúp pinwheel quay nhanh – Chạm vào pinwheel và lắc điện thoại của bạn, nhớ lắc mạnh.

Cấp 139: Tìm hình trái tim – Ghép hai hình dạng màu đỏ với nhau để có được hình trái tim

Cấp 140: Bây giờ là mấy giờ – Viết thời gian hiện tại trên điện thoại của bạn

Cấp 141: Đừng quay hòn đá đi, có những điều khủng khiếp – Chạm vào hòn đá bằng ba ngón tay.

Cấp độ 142: Di chuyển hình tam giác lớn nhất ra khỏi hình, câu trả lời là 7 hình tam giác.

Đáp án não hết cấp 143: Mèo câu cá – Lắc điện thoại của bạn, nhìn thấy lưỡi câu ra khỏi nước, nhanh chóng lấy lưỡi giun vào cần câu, thả lưỡi câu xuống nước và bạn lại lắc.

Cấp 144: Tìm giày trượt tuyết ZOZO – Xoay móc quần áo gắn vào đế giày, sau đó chôn chiếc cốc màu nâu làm cổ giày. Bạn có thể xoay các bộ phận bằng hai ngón tay như thể xoay một bức ảnh.

Cấp 145: Giúp Zozo tìm quà sinh nhật 16 tuổi – Câu trả lời là 20030816 đã hoàn thành, nhấn V để mở két.

Cấp 146: Giúp Mark thoát khỏi căn phòng bí mật – Tắt bóng đèn bằng cách vuốt xuống, căn phòng tối, sau đó nhấn liên tục để Thoát để điền vào thanh màu vàng ở trên để Đánh dấu.

Cấp độ 147: Tám giới được bắt bởi một Yêu quái – Lắc yêu quái đang giữ Tám giới, vòng kim bạn sẽ rơi ra, đặt kim của bạn lên con khỉ ngồi trên ghế và nó sẽ trở thành Tôn Ngộ Không, sau đó lấy chân của Ghế và mặc nó cho Ngộ Không, yêu quái kết thúc cuộc đời.

Cấp 149: Chọn trái cây – Sắp xếp 4 thanh gỗ làm cầu thang trên cây, sau đó gắn hai sợi dây vào thang và bạn đã hoàn thành.

Cấp 151: Tìm bóng bàn – Với hai Game đầu tiên sẽ khá dễ dàng vì tốc độ chỉ là x1 và x2. Đối với tốc độ x10, hãy chà số 0 để biến mất và nó sẽ chuyển sang tốc độ x1, sau đó nhấn Start.

Cấp 152: Buông tay – Vẽ một đường ở tay cầm của thùng vàng đến tay cầm bên cạnh.

Cấp 154: Bắt kẻ trộm – Kéo xẻng cây gần góc trái của màn hình để tạo lỗ, sau đó kéo vào ống hút màu vàng để tạo bẫy. Hãy nhớ làm điều đó thật nhanh trước khi tên trộm có thể chạy đến đó.

Cấp 155: Lưu trứng – Giữ một quả tạ bằng một tay, rút ​​trứng ra bằng một tay và thực hiện nhanh chóng.

Cấp 156: Giúp chó con chiến thắng – Thay đổi vị trí để chó có thể ngồi trên một con ngựa trắng.

Cấp 157: Làm kem – Đầu tiên, sử dụng ngón tay của bạn để di chuyển toàn bộ khung của máy làm kem sang trái, sau đó bạn sẽ thấy ổ cắm điện, di chuyển ổ cắm điện vào phích cắm.

Cấp 158: Thổi 2 cây, hỏi còn lại bao nhiêu cây – Thổi 2 cây, rồi để lại 2 cây, những cây khác sẽ không bị thổi bay.

Cấp độ 159: Bảo vệ tên lửa, ở lại trong 15 giây – Đặt từ Bảo vệ lên tên lửa, sẽ có một tên lửa bảo vệ sau này.

Cấp 160: Bắt ruồi – Bỏ kính mà con chó đang đeo cho con gái, con ruồi sẽ xuất hiện gần đống phân, nhấp vào con ruồi.

Cấp 161: Nhặt các hóa đơn – Tập hợp tất cả các ghi chú lại với nhau bằng cách giữ một và quét các ghi chú còn lại.

Cấp 162: Bắt tất cả các loài chim – Nhấp vào túi của nhân vật, một điện thoại thông minh sẽ xuất hiện, bây giờ hãy để nhân vật của bạn giữ điện thoại thông minh đó.

Cấp độ 163: Sạc điện thoại – Sạc điện thoại bạn đang giữ là xong.

Cấp 164: Hai số nào kết hợp thành 8? Nhấp đúp vào số 0, kết hợp nhưng không thêm.

Cấp 165: Cách ngăn chó ăn xúc xích – Ném xúc xích cho người dắt chó đi dạo.

Cấp 166: Ném tất cả các quả bóng – Phóng to quả bóng Bowling và ném nó.

Cấp độ 167: Tìm một quả bóng bàn – Nhấp vào dấu chấm giữa Lv.167

Cấp 168: Có bao nhiêu hình tam giác – Câu trả lời là 14 hình tam giác.

Cấp 169: Không hút thuốc: Nhấp vào túi bên trái của nhân vật, thả zippo và sau đó nhấp một vài lần vào điếu thuốc.

Cấp 171: Tắm cho mèo của bạn: Thực hiện nhanh chóng, đặt chai xà phòng màu vàng vào chậu, đặt mèo vào vòi hoa sen, di chuyển ghế để đưa cá ra ngoài và đặt nó vào chậu.

Cấp độ 173: Vắt sữa: Đặt một cái xô đỏ vài lần vào bụng con bò, để nó có thể đạp khi con bê khóc và mẹ sẽ ra ngoài. Lúc đó lấy cái xô đặt dưới bụng mẹ là xong.

Cấp độ 174: Đổ đầy nước vào xô: Đổ xô thủng vào lọ thủy tinh, sau đó đặt bình dưới vòi nước.

Cấp 176: Chia bánh thành 8 miếng, ít nhất là cần bao nhiêu đường – Câu trả lời là 3 dòng để chia bánh thành 8 miếng.

Cấp 177: Giết quái vật – Phóng to giọt nước như thể phóng to một bức tranh

Cấp 178: Làm cho thẻ biến mất: Bấm và giữ khi thẻ úp xuống, sau đó di chuyển ngón tay của bạn đến các thẻ để chúng bay khỏi màn hình.

Cấp 179: Kết nối 5 và bạn thắng. Đến lượt của bạn: Nhấn O liên tục trong hàng 5 để giành chiến thắng, đừng đợi nó chạm X.

Cấp 180: Cứu gà con: Nhấp và đưa gà con qua khung sắt lớn nhất.

Cấp 182: Trên 3 kết quả: Hai bàn thắng đầu tiên có vẻ dễ dàng, bàn thắng thứ ba thủ môn sẽ chặn. Khi thủ môn chặn bóng, nhấn liên tục vào đồng tiền vàng, đồng thời giữ và di chuyển quả bóng thủ môn bị bắt để di chuyển vào gôn.

Cấp 183: Phán quyết lớn: Nếu bạn không phải là người có thể tính toán quá nhanh, thì hãy chọn câu trả lời theo: Trái – Phải – Trái – Trái – Phải.

Cấp 184: Hơi khát nước, muốn uống một ít nước: Dùng hai ngón tay nghiêng ấm nước để nó rót đầy cốc nước là được.

Cấp 185: Đỗ xe: Di chuyển xe sang bên phải màn hình, bạn sẽ thấy 3 chỗ đậu xe trống, hư hỏng và đỗ.

Cấp 186: Nhập mật khẩu – Phóng to hình ảnh bằng phím tăng âm lượng và bạn sẽ biết mật khẩu là gì, sau đó nhấn giảm âm lượng và chỉ nhập mật khẩu.

Cấp 187: Giúp thỏ ăn cà rốt – Lần này, dồn hết tâm huyết vào con đường như trong hình, sau đó cho thỏ qua là được.

Cấp độ 188: Chiến thắng một trận đấu quyền anh – Đặt chữ You lên đầu anh chàng xù lông và nhấp vào biểu tượng như trong hình bên dưới.

Cấp 189: Tìm kiếm gà con – Gà con luôn trong tiêu đề.

Cấp 190: Một phần của chúng tôi, một trong những thứ khác nhau, một trong những thứ khác nhau.

Cấp 191: con a =? – Không có gì khó khăn, bạn có thể thấy như vậy.

Cấp 192: Vay 1000 – bầu dục

Cấp 193: Đỗ xe – Choáng chiếc xe màu xanh lá cây ở ngay lập tức và chăm sóc sức khỏe của trẻ em.

Cấp 194: Thiên Sự – Từ đến lượt diêm ra, Sắp xếp diêm và quạc trong phần của sự kết hợp, sau đó cách chế biến.

Cấp 195: Thu phục của chúng tôi – Thu quần, một trong những thứ khác nhau.

Cấp 196: Ai thông minh minh – Nhà phát triển, anh he.

Cấp 197: Khự ăn vặt, vui vẻ và hài lòng.

Cấp 198: Một trong những thứ khác nhau, một trong những thứ khác nhau.

Cấp 199: Kết quả kết quả – 97 điểm là 97 cho hai cái đồng.

Bộ não dự án cấp 200: Quay số kết hợp với nhau – hấp dẫn của bạn.

Bộ não dự án cấp 201: Oay tù tì thời gian với sự lựa chọn – Quay quay sau của con robot,, Game, Game, Game, Game, Game, Game, Game và Game (1). Sự săn sóc của chúng tôi, bàn tay của bạn (2)

Cấp 202: Đổ tài với nước – với nhau – que que diêm, quẻ

Cấp 203: Phần còn lại của Game, phần thưởng của bạn.

Cấp 204: Hét lên tối đa với Ta Tôi đẹp trai nhất khi dòng thời gian, phần mềm, phần mềm, phần mềm và phần mềm

Cấp 205: Nam tính và thú vị – trong khi bạn đang ở

Cấp 206: Phần mềm – phần mềm của bạn

Cấp độ 207: Dự án 37 × 50 =? – Tập là chính là đánh dấu?

Cấp độ 208: Phần cứng, phần mềm, phần cứng và hình chữ nhật

Cấp 209: Xua Điện âm – của bạn

Não dự án ra cấp 210: Ném bóng – Nghiêng, âm thanh, âm thanh, sức mạnh, sức khỏe, sức khỏe, sức khỏe, sức khỏe, sức khỏe, sức khỏe.

Cấp 211: Không có gì khác nhau – tâm điểm của bạn.

Cấp độ 212: Tối nay bạn có thể đeo vai –

Cấp 213: Nâng cao của chúng tôi – Vần lên như thế này.

Cấp độ 214: Cấm nói và âm thanh – âm thanh và âm thanh

Cấp độ 215: Phần cứng và phần cứng, phần cứng và hình chữ

Cấp độ 216: Làm thế nào để chia nhỏ 3 quả táo cho 6 người – Đổi số 3 cho số 6 thành chia 6 quả táo cho 3 người. Bạn có thể sử dụng 3 quả táo.

Cấp độ 217: Cân bằng và sang trọng

Cấp 218: Một lần nữa, 6 tháng trước, một trong những Game như thế này.

Cấp 219: Thu thập xu – Khi mới, một trong những tài khoản, một trong những tài khoản của chúng tôi một trong những thứ khác nhau.

Cấp 220: Game 5 sao sao – Có một đôi sao và cô gái và cô gái Thời điểm này có thể có sự khác biệt về sự khác biệt.

Bộ não dự án cấp độ 221: Làm thế nào để tránh được sự tấn công của quái vật nhỏ – Ngay lập tức bạn hãy thu nhỏ hình ảnh màn chơi lại. Bạn sẽ thấy một cái hang ở dưới các công cụ, đưa anh chàng của bạn ở vị trí như ở dưới hình là được, nhớ là đưa anh chàng lên hòn đá xong thì bỏ tay ra để anh chàng tự động đi vào đúng vị trí là được.

Level 222: Lái an toàn đến đích – Điều khiển xe bằng ngón tay của bạn tránh các trướng ngại vật đến điểm kết thúc là được, level này phụ thuộc hoàn toàn vào kỹ năng điều khiển của bạn.

Level 223: Tìm gà con – Thu nhỏ hình ảnh màn chơi, bạn sẽ thấy gà mái xuất hiện ở bên phải, đưa gà mái vào để nó ấp trứng là được.

Level 224: Làm thế nào để cậu bé thắng – Di chuyển cô bé đến giữa cái bập bênh là được.

Đáp án brain out level 225: Thoát khỏi phòng – Phóng to tấm rèm ra và bạn sẽ thấy một cái bảng nhập mật khẩu, nhập 9342 để thoát khỏi phòng,

(Nguồn QuanTriMang)

Trọn Bộ Basic Ielts Speaking, Writing, Listening, Reading (Pdf Vs Audio)

Mất gốc tiếng Anh có học IELTS được không? và nên chọn sách nào cho người mới bắt đầu Học IELTS? đây chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều bạn vẫn đang thắc mắc với chính bản thân mình. Hôm nay Edutrip xin phép giới thiệu đến bạn bộ sách Basic For IELTS đã giúp rất nhiều học viên từ không biết một chút gì về tiếng Anh có cơ hội đặt đến IELTS 7.5+ ..

 Bộ sách Basic For IELTS trọn bộ 4 kỹ năng sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn, để bắt đầu ôn thi IELTS nếu như bạn chưa biết một chút gì về IELTS hay chưa từng động đến IELTS trong quá khứ.

Thông tin sách:

Tên: Basic IELTS – Basic for IELTS

Số lượng: 4 sách theo 4 kỹ năng

Phiên bản: Pdf + audio, link tải theo từng sách

Sách dành cho các bạn mới bắt đầu theo từng dạng bài cơ bản

BASIC FOR IELTS DÀNH CHO AI?

Cuốn sách Basic For Ielts là bộ 4 kỹ năng với thiết kế bài học độc đáo từ cơ bản đến nâng cao, dễ hoc, dễ hiểu dành cho band thấp và những người mới bắt đầu ôn thi IELTS.

Sách có kiến thức khá đơn giản và cơ bản nên bạn sẽ rất dễ dàng bắt được nhịp với bài học, và làm quen với bài thi IELTS, sách giúp các bạn hướng tới band từ 0 – 5+.

1. Basic IELTS Speaking

Basic IELTS Speaking là một cuốn sách khá đặc biệt, sách được thiết kế theo format giống với bài thi thực tế của IELTS đầy đủ 3 phần, những bài học trong sách sẽ dậy bạn chi tiết cách làm một bài thi IELTS Speaking kèm theo các tips hay giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi. vậy sách có gì thú vị?

Sách Basic for IELTS Speaking

Sách có tổng cộng 5 phần từ tổng quan cho toàn bộ kỹ năng cho đến từng phần và luyện tập cuối cùng, trong mỗi phần, các bài học được chia nhỏ ra giúp bạn học dễ tiếp cận và nâng cao kỹ năng nói trong thời gian ngắn nhất

2. Basic IELTS Listening

Basic For IELTS Listening

Nội dung sách.

Phần mở đầu của cuốn sách sẽ giới thiệu cho bạn sơ lược về phần thi kỹ năng LISTENING trong bài thi iELTS.

Cung cấp các tips và các mẹo cơ bản đề bạn có thể làm bài nghe hiệu quả, giúp bạn tận dụng vốn thời gian ít ỏi trong bài thi một cách tốt nhất.

Sách có đầy đủ file nghe dành cho bạn khi luyện tập cũng như làm bài thi mẫu.

3. Basic IELTS Writing

Basic IELTS writing sẽ hướng tới giúp bạn giải đáp các Task trong bài writing, cung cấp cho các bạn những cấu trúc, từ vựng cần thiết để đạt điểm cao trong bài viết, cuối này viết và minh họa rất đẹp.

Sách Basic IELTS writing

Nội dung sách.

Sách khá đặc biệt, được chia rõ theo từng dạng General và Academic để các bạn có thể thoải mái chọn theo hình thức mình muốn thi trong tương lai, vì mỗi hình thức của bài thi đều có các yêu cầu cụ thể khác nhau và được chia thành các bài nhỏ giúp bạn tiếp cận tốt hơn

Sách còn có keys answer phía sau giúp các bạn check đáp án các phần ngữ pháp, từ vựng cũng như nội dung các bài thi trong sách.

4. Basic IELTS Reading

Với phần IELTS Reading, Sách sẽ giới thiệu cho bạn chi tiết về phần thi này, cách học, cách làm cũng như làm sao giúp bạn có cơ hội đạt được điểm cao trong bài thi, có khá nhiều tips hay bạn có thể sử dụng.

Sách Basic IELTS Reading

Nội dung sách.

Sách được chia làm 3 phần, bao gồm giới thiệu, luyện tập Reading và Keys đáp án.

Phần giới thiệu cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cách làm một bài thi IELTS reading sẽ như thế nào, cá dạng câu hỏi bạn sẽ gặp trong bài và chi tiết về các dạng câu hỏi đó.

Phần luyện tập được xây dựng theo format một bài thi thực tế giúp bạn có thể tiếp cận với bài thi Reading một cách tốt nhất.

Phần answer key của sách sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ đáp án và từ vựng giúp bạn có thể kiểm tra trực tiếp và đánh giá trình độ của mình sau khi làm xong

Basic For IELTS là một cuốn sách được rất nhiều sĩ tử luyện thi IELTS lựa chọn khi bắt đầu, sách có thể dung chung cho cả 2 loại IELTS Academic và General. sách chi tiết nhiều tips hay và hướng dẫn cụ thể. nếu bạn muốn tăng thêm kỹ năng từ từ vựng bạn có thể tham khảo cuốn English Vocabulary In Use

Bạn đang đọc nội dung bài viết Reading And Writing – Level 1 – Fall 2013 trên website Maubvietnam.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!