Cập nhật nội dung chi tiết về Đáp Án Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Maubvietnam.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Cho tới khi chúng ta có đáp án, không nên để chuyện này leo thang lên nữa.
Until we have answers, no need to escalate this any higher.
OpenSubtitles2018.v3
4 Mười câu hỏi về tình dục—Đáp án
4 Ten Questions About Sex Answered
jw2019
Họ muốn biết một cặp là đáp án của phương trình này
They want to know the ordered pair that’s a solution to this equation.
QED
Hãy hứa với đệ, sau khi hoàn thành nhiệm vụ, cho đệ đi tìm đáp án.
Promise me you’ll allow me to seek the answer after this mission.
OpenSubtitles2018.v3
Sáng sớm hôm sau anh ấy trở lại với một đống đáp án.
Early morning he’ll be coming back with sort of solutions.
ted2019
Máy tính ghi nhận đáp án D.
Computer-ji, lock D.
OpenSubtitles2018.v3
● Đáp án nơi trang 11
● “FOR FAMILY REVIEW” answers on page 11
jw2019
Có lẽ nó sẽ cho luôn đáp án câu này.
It’ll probably give you the answer.
QED
Những câu hỏi chưa có đáp án…
Unanswered question…
OpenSubtitles2018.v3
Trong trường hợp này, đây chính là cách Watson tìm ra đáp án “Jupiter” (Sao Mộc) .
This is how Watson finds the answer “Jupiter,” in this case.
ted2019
Những thử nghiệm lớn này gần với đáp án đúng.
The big trials are closer to the true answer.
ted2019
Xem các trang tiếp theo để biết đáp án.
For the answers, see the following pages.
jw2019
Tôi sẽ chỉ nói to đáp án khi nghe các con số.
I’ll just call them out as they’re called out to me.
QED
Câu trả lời đều là đáp án 1 và 3
The answer is both 1 and 3.
QED
Đây là đáp án của tôi
Here’s my solution.
QED
Tôi nghĩ ta vừa tìm được đáp án.
I think we just got our answer.
OpenSubtitles2018.v3
Chọn đáp án A
And that is choice A.
QED
Mỗi câu hỏi có 5 lựa chọn, trong đó có một đáp án đúng.
All questions had five options, of which one was correct.
WikiMatrix
Ví dụ, với phương trình x2 = 1, ta có thể cho đáp án là x = ±1.
For example, given the equation x2 = 9, one may give the solution as x = ±3.
WikiMatrix
Bây giờ, rất nhanh tôi đã thấy đáp án .
Now, I found the answer very quickly.
ted2019
Hãy nhớ rằng, không có đáp án chính xác.
Remember, there’s no right answer.
QED
Đáp án không nằm trong số đó; đó là bệnh Alzheimer.
The answer is actually none of these; it’s Alzheimer’s disease.
ted2019
Chắc các bạn đã có đáp án.
You know the kind.
ted2019
Đáp án nằm trong đó, không có cách nào nhìn thấy thôi.
The answer’s there, just no way to see it.
OpenSubtitles2018.v3
Du Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Năm 1976, cô được bầu làm chủ tịch Liên minh Du học sinh Palestine tại Pháp.
In 1976 she was elected president of the Union of Palestinian students in France.
WikiMatrix
Keio đã gửi 6 sinh viên ra nước ngoài du học vào năm 1899.
Keio sent 6 students to study abroad in 1899.
WikiMatrix
Sao tự dưng muốn đi du học thế?
What’s with sudden interest in studying abroad?
QED
Tôi bèn giả vờ là du học sinh nước ngoài về Hồng Kông.
Years later, I pretended to be overseas Chinese living in Hong Kong.
OpenSubtitles2018.v3
Khi chúng học xong trung học, tôi sẽ gửi chúng đến Mỹ du học.
When they finish high school, I will send them to America to study there.
ted2019
Tôi có visa du học sinh.
I have a student visa.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi du học ở Rumani, và phát hiện ra rằng, hắn ta là Zanna.
I studied abroad in Romania, and then I found out he’s a Zanna.
OpenSubtitles2018.v3
Vì vậy, bạn đang du học ở nước ngoài?
So you’re studying abroad?
QED
Với mục đích trở thành một luật sư, việc du học ở nước ngoài rất bình thường.
For the purpose of becoming a lawyer, it was normal to study abroad.
WikiMatrix
Những người trẻ từ Phi Châu và Trung Đông đến đây du học.
Young people from Africa and the Middle East have taken up residence as university students.
jw2019
Năm 1953, Lưu Trung Hoa được cử đi du học với chi phí của chính phủ.
In 1953, Liu was sent abroad to study at the expense of the government.
WikiMatrix
Và ngày mà Maria phải đi du học cũng đến.
And so, the day came when Maria would leave to study abroad.
OpenSubtitles2018.v3
HÌNH BÌA: Làm chứng cho những du học sinh tại thành phố Lviv
COVER: Witnessing to university students from foreign lands in the city of Lviv
jw2019
Ông và cha cậu ấy đều từng du học nước Mỹ
His grandfather and father all been studied in U.S.A
OpenSubtitles2018.v3
Một trường dạy nghề ở Đức có rất nhiều sinh viên từ nước ngoài đến du học.
A vocational school in Germany has a large number of foreign students.
jw2019
Ông vào học một trường địa phương trước khi sang Nhật du học.
WikiMatrix
Bậc thầy du học
Godfather of students
OpenSubtitles2018.v3
Khi chúng học xong trung học, tôi sẽ gửi chúng đến Mỹ du học.
I will send them to America to study there.
QED
Đi du học sao?
Study abroad?
QED
Ở tuổi 15, anh đi du học đến Israel để học tập tại Yarrava Lubavitcher ở Sefad.
At age 15 he traveled to Israel to study in the Lubavitcher yeshiva in Sefad.
WikiMatrix
Nhân tài du học về
Elite returnees
OpenSubtitles2018.v3
Một người mẹ dùng tiền hoàn thuế để cho con mình du học Tây Ban Nha.
One mom used her refund for her son to study abroad in Spain.
ted2019
Ngoài ra, con trai ông đã du học ở Hoa Kỳ được sáu năm.
Besides, the son had been in the States pursuing higher education for six years.
jw2019
Hay du học?
Or, perhaps, overseas?
QED
Không giống với phần lớn các lãnh đạo của Khmer Đỏ, ông đã không du học tại Paris.
Unlike most of the leaders of Khmer Rouge, Chea did not study in Paris.
WikiMatrix
Người Bảo Lãnh Trong Tiếng Tiếng Anh
Không, tôi là người bảo lãnh anh ta.
No, I was the guy who bailed him out.
OpenSubtitles2018.v3
Theo thỏa thuận, nếu người mượn không có khả năng trả nợ thì người bảo lãnh phải trả.
According to the agreement, if the borrower was unable to repay the loan, the one backing it would be obliged to do so.
jw2019
Làm người bảo lãnh trước mặt người khác.
To put up security* in the presence of his neighbor.
jw2019
Tỷ lệ tử vong của người bảo lãnh tăng nhanh hơn nhiều so với dân số chung.
The mortality of underwritten persons rises much more quickly than the general population.
WikiMatrix
Tôi đã nhờ một người bảo lãnh đến xem tình hình của Peter.
Had a bail bondsmen check into Peter’s status.
OpenSubtitles2018.v3
Điều đó gây áp lực lớn cho người bảo lãnh.
That put great pressure on the backer.
jw2019
Chủ nợ bắt đầu lo sợ và yêu cầu người bảo lãnh phải thanh toán toàn bộ khoản nợ.
The lender became alarmed and demanded that the backer repay the entire loan.
jw2019
Chủ sở hữu chính sách là người bảo lãnh, và ông sẽ là người trả tiền cho các chính sách.
The policy owner is the guarantor and he will be the person to pay for the policy.
WikiMatrix
Người bảo lãnh cai nghiện nói anh nên thành thật với em hơn nếu chúng ta có ý nghiêm túc.
My NA sponsor thinks I should be more up front with you if things get serious with us.
OpenSubtitles2018.v3
Ông cũng là một trong những người bảo lãnh của sự toàn vẹn của Đan Mạch (Nghị định thư London, 08 tháng 5 năm 1852).
He was also one of the guarantors of the integrity of Denmark (the London Protocol, 8 May 1852).
WikiMatrix
“NGƯỜI nào bảo–lãnh cho người ngoại, ắt bị hại; nhưng ai ghét cuộc bảo-lãnh [“bắt tay”, “NW”], bèn được bình-an vô-sự”.
“ONE will positively fare badly because he has gone surety for a stranger, but the one hating handshaking is keeping carefree.”
jw2019
Chẳng phải người bảo lãnh đã có thể tránh được áp lực đó nếu cẩn thận suy xét mọi yếu tố trước khi nhận bảo lãnh sao?—Châm-ngôn 17:18.
Could it have been avoided if he had given more careful consideration to all factors before he agreed to assume responsibility for the debt? —Proverbs 17:18.
jw2019
Ông đã liên minh với Plan de Iguala và vào ngày 27 tháng 9 năm 1821, ông vào Thành phố México với quân Ejército Trigarante chiến thắng (trong “Quân đội của ba người bảo lãnh“).
He allied himself with the Plan de Iguala and, on 27 September 1821, he entered Mexico City with the triumphant Ejército Trigarante (in the “Army of the Three Guarantees“).
WikiMatrix
Cổ phần đã được bán theo một hình thức đấu giá trực tuyến bằng cách sử dụng một hệ thống được xây dựng bởi Morgan Stanley và Credit Suisse, người bảo lãnh cho thỏa thuận này.
Shares were sold in an online auction format using a system built by Morgan Stanley and Credit Suisse, underwriters for the deal.
WikiMatrix
Sau đó vào năm 1998 những người bảo lãnh của nghị định Rio Protocol phán quyết rằng vùng biên giới tranh chấp thực tế ra là đường Cordillera del Cóndor, như quan điểm của Peruhad từ những năm 1940.
Later in 1998 the Guarantors of the Rio Protocol ruled that the border of the undelimited zone was indeed the line of the Cordillera del Cóndor, as Peru had been claiming since the 1940s.
WikiMatrix
Và SGX còn cho biết bất kỳ công ty nào muốn niêm yết sẽ phải chỉ định một tổ chức tài chính tại Singapore làm người bảo lãnh và chịu trách nhiệm chủ yếu về việc phát hành .
And the SGX also says that any business seeking a listing will have to appoint a Singapore-based financial institution to be its sponsor and lead manager for the listing .
EVBNews
Người sở hữu chứng nhận thị thực được sắp xếp từ trước có thể xin thị thực tại cửa khẩu, nếu người bảo lãnh tại Eritrea sử yêu cần đến Ủy ban Nhập cư 48 giờ trước khi du khách đến.
Holders of a confirmation of a pre-arranged visa can obtain a visa on arrival, provided the sponsor in Eritrea submits a request to the Eritrean Immigration Authority 48 hours prior to arrival.
WikiMatrix
Lợi suất và tuổi thọ bình quân gia quyền của các trái phiếu hoặc giấy tờ vốn chủ sở hữu được cấp sau đó được tính toán dựa trên các giả định mô hình được cung cấp bởi người bảo lãnh phát hành.
The yield and weighted average life of the bonds or equity notes being issued is then calculated based on the modeling assumptions provided by the underwriter.
WikiMatrix
Trước khi Burrows và Scofield được cho là đã thuyên chuyển về Arlington, có người đã bảo lãnh họ ra rồi.
OpenSubtitles2018.v3
Akai Gorosaku, who was a famous sponsor of Go during the time, had heard this and decided to sponsor an unheard of 30-game go competition (a Sanjubango) between Ota and Shusaku.
WikiMatrix
Iturbide hành quân vào México City vào ngày 27 tháng 9 năm 1821, sinh nhật của mình, với Quân đội của ba người được bảo lãnh.
Iturbide marched into Mexico City on 27 September 1821, his own birthday, with the Army of the Three Guarantees.
WikiMatrix
Ngoài ra, Pháp và Thụy Điển đã trở thành những người bảo lãnh chung của hiệp ước với Hoàng đế La Mã thần thánh và được ủy thác thực hiện các điều khoản của nó, như được ban hành bởi Đại hội điều hành của Nuremberg năm 1650.
France and Sweden, moreover, became joint guarantors of the treaty with the Holy Roman Emperor and were entrusted with carrying out its provisions, as enacted by the executive congress of Nuremberg in 1650.
WikiMatrix
Luật thẻ tín dụng mới , có hiệu lực trong vòng chín tháng , cấm các công ty cung cấp thẻ tín dụng cho người dưới 21 tuổi trừ phi họ có thể chứng minh là mình có khả năng trả nợ hoặc có cha mẹ hoặc người bảo lãnh cùng ký tên .
The new credit card rules , which go into effect in nine months , prohibit companies from giving cards to people under 21 unless they can prove they have the means to pay the debt or a parent or guardian co-signs .
EVBNews
Vào ngày 19 tháng 7 năm 2001, đợt phát hành cổ phiếu công chúng đầu tiên của Accenture (IPO) treo giá 14,50 USD/cổ phiếu và cổ phiếu bắt đầu giao dịch trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán New York (NYSE); Goldman Sachs và Morgan Stanley đã từng là những người bảo lãnh chính.
On 19 July 2001, Accenture’s initial public offering (IPO) was priced at $14.50 per share, and the shares began trading on the New York Stock Exchange (NYSE); Goldman Sachs and Morgan Stanley served as its lead underwriters.
WikiMatrix
Người ta tin rằng việc điều chỉnh các ước tính thu nhập được truyền đạt tới những người bảo lãnh bởi một nhân viên tài chính Facebook, người đã sử dụng thông tin này để rút tiền cho vị trí của họ trong khi rời công chúng với những cổ phiếu đắt đỏ.
It is believed that adjustments to earnings estimates were communicated to the underwriters by a Facebook financial officer, who in turn used the information to cash out on their positions while leaving the general public with overpriced shares.
WikiMatrix
Bảo Lãnh Trong Tiếng Tiếng Anh
Họ cho bảo lãnh cổ chỉ với 10.000 đô.
Fred baby, they only got her on $ 10,000 bail.
OpenSubtitles2018.v3
” Bảo lãnh ” nghĩa là sao?
W-what does ” bail ” mean?
OpenSubtitles2018.v3
Không, tôi là người bảo lãnh anh ta.
No, I was the guy who bailed him out.
OpenSubtitles2018.v3
CƠ QUAN BẢO LÃNH ĐẦU TƯ ĐA PHƯƠNG
MULTILATERAL INVESTMENT GUARANTEE AGENCY
worldbank.org
Sau khi nhận “tiền bảo lãnh”, họ thả Gia-sôn cùng các anh em đã bị bắt (Công 17:8, 9).
After requiring “sufficient security,” perhaps in the form of bail, they released Jason and the other brothers who had been brought before them.
jw2019
Sẽ không có ai bảo lãnh cho cả 2 chúng ta.
There’s no–one to bail us.
OpenSubtitles2018.v3
Sau khi nộp tiền bảo lãnh cho anh, em còn… 32, 33 đô.
Look, after paying your bail, I have, um, $ 32, $ 33.
OpenSubtitles2018.v3
Sau một đêm trong tù, một anh Nhân Chứng thường bảo lãnh chúng tôi ra.
After spending a night in jail, a fellow Witness usually bailed us out.
jw2019
Anh đã phải nộp số tiền bảo lãnh tại ngoại và tiền phạt tương đương khoảng 10 triệu đồng.
They were given suspended sentences as well as fines of around 10.000 euros.
WikiMatrix
Xin lỗi em không bảo lãnh anh sớm hơn.
Sorry I didn’t bail you out sooner.
OpenSubtitles2018.v3
Nhất là với người luôn phải bảo lãnh nó ra như anh.
Especially with Sylvie babying him all the time.
OpenSubtitles2018.v3
Cá nhân, bằng chứng của insurability thường không phải là một xem xét nó bảo lãnh.
Individual proof of insurability is not normally a consideration in its underwriting.
WikiMatrix
Không, em không thể tiếp tục bảo lãnh cho anh.
No, I can’t keep bailing you out.
OpenSubtitles2018.v3
Nói xem sao anh bảo lãnh tôi ra!
Tell me why you bailed me out!
OpenSubtitles2018.v3
Bảo lãnh như Quái vật hồ Loch Ness.
Furlough is like the Loch Ness Monster.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu phải giải thích với Stumpy, nói với lão là chúng tôi bảo lãnh cho Joe.
If you have to explain to Stumpy, tell him we put up bail for Joe.
OpenSubtitles2018.v3
David sẽ bảo lãnh tôi, giúp tôi vào chương trình cai nghiện, bất cứ gì có thể.
David would bail me out, help me get into a program or whatever.
OpenSubtitles2018.v3
Vậy khi nào cậu cần gọi ” bảo lãnh ” khi chịu hết nổi đây?
When do you want the bad date bail-out call?
OpenSubtitles2018.v3
Tôi là Frankie Wells, Phục vụ cho nhóm quản lý bảo lãnh.
I’m Frankie Wells, your new bail bondsman.
OpenSubtitles2018.v3
Cha đóng tiền bảo lãnh cho tôi được tạm tự do ở ngoài.
My father bailed me out.
jw2019
Feds bảo lãnh và hợp tác cùng tôi.
The Feds cut me a break for my cooperation.
OpenSubtitles2018.v3
Trong giai đoạn đó, tôi cũng bảo lãnh vợ chồng em trai.
In the meantime, I also sponsored my brother and his wife.
jw2019
Now, now, đừng khiến tớ đến và bảo lãnh cậu lần nữa.
Now, now, don’t make me come and bail you out again.
OpenSubtitles2018.v3
Theo thỏa thuận, nếu người mượn không có khả năng trả nợ thì người bảo lãnh phải trả.
According to the agreement, if the borrower was unable to repay the loan, the one backing it would be obliged to do so.
jw2019
Anh đang duy trì chiến dịch tranh cử này bằng tiền bảo lãnh và nước bọt.
I’m holding this campaign together with baling wire and spit.
OpenSubtitles2018.v3
Bạn đang đọc nội dung bài viết Đáp Án Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Maubvietnam.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!